ĐỀ TEST LÍ THUYẾT SỐ 1

ĐỀ TEST LÍ THUYẾT SỐ 1

KG - 2nd Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Axit HCl 10b7

Axit HCl 10b7

10th Grade

30 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG CACBOHIDRAT (21-22)

ÔN TẬP CHƯƠNG CACBOHIDRAT (21-22)

12th Grade

26 Qs

Hydrocarbon: Methane-Ethylene-Acetylene

Hydrocarbon: Methane-Ethylene-Acetylene

9th Grade

35 Qs

CHƯƠNG I - ESTE

CHƯƠNG I - ESTE

10th - 12th Grade

25 Qs

Đề cương Hóa cuối kì 2

Đề cương Hóa cuối kì 2

8th Grade - University

25 Qs

Flo - Brom - Iot (Homework)

Flo - Brom - Iot (Homework)

10th - 12th Grade

25 Qs

CACBOHIDRAT-BÀI TẬP

CACBOHIDRAT-BÀI TẬP

12th Grade

25 Qs

Ôn tập Chương I

Ôn tập Chương I

9th Grade

25 Qs

ĐỀ TEST LÍ THUYẾT SỐ 1

ĐỀ TEST LÍ THUYẾT SỐ 1

Assessment

Quiz

Chemistry

KG - 2nd Grade

Hard

Created by

Thu Nguyen

Used 17+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại Cu phản ứng được với dung dịch

A. AgNO3

B. FeSO4.

C. KNO3.

D. HCl.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở trạng thái cơ bản, cấu hình electron của nguyên tử Na (Z=11) là

A. 1s22s22p53s2.

B. 1s22s22p63s1.

C. 1s22s22p43s1.

D. 1s22s22p63s2.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng trái đất đang ấm dần lên do các bức xạ có bước sóng dài trong vùng hồng ngoại bị giữ lại mà không bị bức xạ ra ngoài vũ trụ. Khí nào dưới đây là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính ?

A. CO2.

B. SO2.

C. NO .

D. NO2 .

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng giữa C2H5OH với CH3COOH (xúc tác H2SO4 đặc, đun nóng) là phản ứng

A. xà phòng hóa.

B. este hóa.

C. trùng hợp.

D. trùng ngưng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây không phản ứng với Fe ?

A. MgSO4

B. CuSO4

C. AgNO3

D. Fe(NO3)3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào dưới đây tạo kết tủa trắng với dung dịch brom?

A. Glyxin.

B. Metylamin.

C. Anilin.

D. Vinylaxetat.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất phản ứng được với dung dịch NaOH là

A. Al2O3.

B.MgO.

C. KOH.

D. CuO.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?