PHIẾU ÔN TIẾNG VIỆT SỐ 2

PHIẾU ÔN TIẾNG VIỆT SỐ 2

7th - 10th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ VIỆT NAM

THÀNH NGỮ, TỤC NGỮ VIỆT NAM

7th Grade

20 Qs

NHANH NHƯ CHỚP

NHANH NHƯ CHỚP

10th Grade

20 Qs

Chữa lỗi về từ vựng, ngữ pháp

Chữa lỗi về từ vựng, ngữ pháp

7th Grade

20 Qs

Đố vui

Đố vui

1st Grade - University

15 Qs

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

10th Grade - Professional Development

20 Qs

CÂU RÚT GỌN - CÂU ĐẶC BIỆT

CÂU RÚT GỌN - CÂU ĐẶC BIỆT

7th Grade

17 Qs

NGỮ VĂN 7

NGỮ VĂN 7

7th Grade

16 Qs

Từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội

Từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội

8th Grade

20 Qs

PHIẾU ÔN TIẾNG VIỆT SỐ 2

PHIẾU ÔN TIẾNG VIỆT SỐ 2

Assessment

Quiz

World Languages

7th - 10th Grade

Hard

Created by

Hoa My

Used 21+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không cùng nhóm cấu tạo với các từ còn lại ?

a. nắng nôi

b. nóng nảy

c. nứt nẻ

d. nồng nàn

e. nơm nớp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không cùng nhóm cấu tạo với các từ còn lại ?

a. đi đứng

b. mặt mũi

c. tóc tai

d. đứng đắn

e. rổ rá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không cùng nhóm cấu tạo với các từ còn lại ?

a. lạnh toát

b. lạnh giá

c. lạnh nhạt

d. lành lạnh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không cùng nhóm cấu tạo với các từ còn lại ?

a. ngay thẳng

b. ngay ngắn

c. ngay thật

d. chân thật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào không cùng nhóm cấu tạo với các từ còn lại ?

a. lạ lùng

b. lạ lẫm

c. xa lạ

d. là lạ

e. lạ lắm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ/thành ngữ có thể thay thế cho từ/thành ngữ được gạch chân trong mỗi câu sau:

Mozart là một nhạc sĩ tài hoa.

A. tài năng

B. tài nghệ

C. tài nguyên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ/thành ngữ có thể thay thế cho từ/thành ngữ được gạch chân trong mỗi câu sau:

Cẩu Khây đưa đôi tay cứng như sắt đấm vỡ cửa hang.

A. cứng như đồng

B. cứng cỏi

C. cứng cáp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?