Luyện tập về từ tiếng Việt

Quiz
•
Social Studies
•
5th Grade
•
Medium
Pham Phan
Used 11+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Em hãy tìm từ không cùng nhóm cấu tạo trong dãy từ sau:
nóng nực
nóng nảy
nóng lòng
nóng bức
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu " Con Cú nhỏ hơn, vừa thấp lại vừa ngắn, lông vàng như lửa" có mấy tính từ?
Một tính từ: nhỏ
Hai tính từ: nhỏ, thấp
Ba tính từ: nhỏ, thấp, ngắn
Bốn tính từ: nhỏ, thấp, ngắn, vàng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các từ đồng âm trong câu “Ruồi đậu (1) mâm xôi đậu (2)”, từ nào là động từ?
Đậu (1)
Đậu (2)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong các câu sau, câu nào có từ gạch chân nào là danh từ chỉ khái niệm.
Mỗi lần vấp ngã, em sẽ thu được những kinh nghiệm quý báu.
Trời nắng chang chang, bác An vừa từ bệnh viện về, người đẫm mồ hôi.
Hồi còn nhỏ, bà thường ru em ngủ mỗi tối
Dòng sông lững lờ trôi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dòng nào dưới đây nói đúng nhất về từ nhiều nghĩa?
Là những từ có âm đọc giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
Là những từ có nghĩa trái ngược nhau.
Là những từ có nghĩa giống nhau, hoặc gần giống nhau.
Là từ có một nghĩa gốc và một hay một số nghĩa chuyển.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ "nhập nhoạng" đồng nghĩa với từ nào dưới đây?
lem nhem
chập choạng
loạng choạng
nhập nhèm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa với từ “bát ngát”?
mênh mông
bao la
xa xôi
rộng lớn
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
TIẾNG

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
BÀI KIỂM TRA ĐẦU GIỜ CHỦ ĐỀ TỪ LOẠI TIẾNG VIỆT

Quiz
•
1st - 12th Grade
16 questions
Bài tập so sánh và mẫu câu

Quiz
•
3rd Grade - University
15 questions
Từ đồng nghĩa - trái nghĩa - đồng âm

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
bài một số vấn đề cơ bản về dân tộc và tôn giáo

Quiz
•
3rd - 5th Grade
15 questions
ôn tập

Quiz
•
1st - 12th Grade
16 questions
ôn tập văn 8

Quiz
•
1st - 12th Grade
11 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade