KY THUAT THUY KHI ( CHƯƠNG 3)

Quiz
•
Mathematics, Philosophy, Other
•
University
•
Easy
NGO SY DONG
Used 171+ times
FREE Resource
89 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường dòng trùng với quĩ đạo khi:
Chuyển động không phụ thuộc thời gian
Chuyển động có xoáy
Chuyển động phụ thuộc thời gian
Chuyển động có thế
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường dòng là :
Đường biểu diễn quĩ đạo chuyển động của một phần tử chất lỏng
Đường bất kỳ được đặt ra để thuận tiện cho việc nghiên cứu
Đường biểu diễn vận tốc trong dòng chảy
Đường mà véc tơ vận tốc của mọi phần tử chất lỏng trên nó tiếp tuyến với nó
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường dòng trong dòng chảy đều:
Luôn luôn vuông góc với mặt cắt ướt đi qua nó
Luôn luôn song song với nhau
Luôn luôn tiếp tuyến với các vectơ vận tốc
Các đáp án kia đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng chảy đều là:
Vận tốc không đổi trên mặt cắt bất kỳ
Lưu lượng không đổi dọc theo dòng chảy
Phân bố vận tốc trên mặt cắt ướt không đổi dọc theo dòng chảy
Vận tốc không đổi trên một mặt cắt ướt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động dừng là chuyển động mà:
Các thông số của dòng chảy tại vị trí quan sát cố định luôn phụ thuộc vào t
Vận tốc tại vị trí quan sát cố định phụ thuộc vào t còn áp suất tại vị trí quan sát cố định không phụ thuộc vào t
Vận tốc và áp suất tại vị trí quan sát cố định phụ thuộc vào t, còn khối lượng riêng không phụ thuộc vào t
Vận tốc, áp suất và khối lượng riêng tại vị trí quan sát cố định không phụ thuộc vào thời gian t
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng chảy một chiều là:
Dòng chảy bỏ qua sự thay đổi của các thông dòng chảy theo phương vuông góc với dòng chảy
Dòng chảy có đường dòng là những đường thẳng
Dòng chảy đều ổn định
Dòng chảy đều
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nước có lưu lượng Q = 6 m3/s, lưu lượng M (kg/s):
6000
5000
49050
58860
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
93 questions
Chuowng 1,2

Quiz
•
University
90 questions
Câu hỏi về Kinh tế Chính trị

Quiz
•
University
88 questions
PLDC 5+6+8

Quiz
•
University
91 questions
maketing

Quiz
•
University
94 questions
CNXHKH Bài 1 - Bài 5

Quiz
•
University
88 questions
TRẮC NGHIỆM CƠ SỞ VĂN HÓA VIỆT NAM

Quiz
•
University
92 questions
Đề 8 HP1

Quiz
•
University
93 questions
đề cương ôn trắc nghiệm sử

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade