Verb form

Verb form

9th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thì QKTD

Thì QKTD

7th Grade - University

30 Qs

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

7th - 12th Grade

30 Qs

ÔN TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

ÔN TẬP THÌ HIỆN TẠI ĐƠN

6th - 9th Grade

28 Qs

Unit 1. Present Simple G6

Unit 1. Present Simple G6

9th Grade

25 Qs

WORD FORM THEORY

WORD FORM THEORY

8th - 12th Grade

30 Qs

6. ES6A - Review

6. ES6A - Review

5th - 10th Grade

26 Qs

Present simple

Present simple

7th Grade - University

35 Qs

TEST TENSES

TEST TENSES

5th - 9th Grade

25 Qs

Verb form

Verb form

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

CCSS
L.8.1A

Standards-aligned

Created by

Myx Tran

Used 133+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Động từ sau đây đi với V-ing hay To V?

"tend": có xu hướng

To V

V-ing

Tags

CCSS.L.8.1A

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 sec • 1 pt

Động từ sau đây đi với V-ing hay To V?

"promise": hứa

To V

V-ing

Tags

CCSS.L.8.1A

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 sec • 1 pt

Động từ sau đây đi với V-ing hay To V?

"remember": nhớ

To V

V-ing

Tags

CCSS.L.8.1A

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 sec • 1 pt

Động từ sau đây đi với V-ing hay To V?

"attempt": cố gắng

To V

V-ing

Tags

CCSS.L.8.1A

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 sec • 1 pt

Động từ sau đây đi với V-ing hay To V?

"offer": đề nghị

To V

V-ing

Tags

CCSS.L.8.1A

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 sec • 1 pt

Động từ sau đây đi với V-ing hay To V?

"start": bắt đầu

To V

V-ing

Tags

CCSS.L.8.1A

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

5 sec • 1 pt

Động từ sau đây đi với V-ing hay To V?

"continue": tiếp tục

To V

V-ing

Tags

CCSS.L.8.1A

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?