đề 11

Quiz
•
Geography
•
University
•
Medium
Truc Tran
Used 4+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Diện tích đất chuyên dùng của nước ta ngày càng mở rộng chủ yếu lấy từ
đất nông nghiệp.
đất lâm nghiệp.
đất hoang hoá.
đất chưa sử dụng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Vùng núi nước ta thường xảy ra
sóng thần.
xói mòn.
ngập mặn.
cát bay.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đâu không phải là biện pháp trực tiếp để hoàn thiện cơ cấu ngành công nghiệp ở nước ta?
Nâng cao chất lượng lao động, mở rộng thị trường tiêu thụ.
Đầu tư theo chiều sâu, đổi mới trang thiết bị và công nghệ.
Ưu tiên các ngành công nghiệp trọng điểm, tăng vốn đầu tư.
Đa dạng hóa cơ cấu ngành công nghiệp, hạ giá thành sản phẩm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Ngành công nghiệp chế biến sản phẩm chăn nuôi nước ta chưa phát triển mạnh là do
. nguồn vốn đầu tư hạn chế.
thiếu lao động có trình độ.
nguồn nguyên liệu chưa đảm bảo.
hình thức chăn nuôi còn lạc hậu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đông Nam Bộ và Tây Nguyên là hai vùng có thế mạnh tương đồng về
khai thác lâm sản.
trồng cây công nghiệp lâu năm.
chăn nuôi gia súc.
khai thác tài nguyên khoáng sản.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 4 - 5, cho biết tỉnh nào sau đây không có đường biên giới trên đất liền với Trung Quốc?
. Lào Cai.
Tuyên Quang.
Hà Giang.
Cao Bằng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Căn cứ vào Atlat địa lí Việt Nam trang 10, cho biết sông Hồng chảy theo hướng nào sau đây?
Tây bắc - đông nam.
Nam - Bắc.
Vòng cung.
Tây - đông.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Ôn Tập Địa Lí 11

Quiz
•
11th Grade - University
44 questions
hk1-địa lý 9

Quiz
•
9th Grade - University
45 questions
Ôn Tập Địa Lí

Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
LỚP 12- ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 2

Quiz
•
University
45 questions
Địa lý công nghiệp

Quiz
•
University
39 questions
bài quiz địa này do một anh đẹp trai làm

Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
ĐỀ THI THỬ SÔ 4

Quiz
•
University
40 questions
ĐỀ SỐ 12

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade