Bài 22 GTHN Q2

Bài 22 GTHN Q2

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

五年级华语1

五年级华语1

1st - 6th Grade

15 Qs

第九单元-童年的问号

第九单元-童年的问号

1st - 2nd Grade

20 Qs

时事问答(21/6/21-30/6/21)

时事问答(21/6/21-30/6/21)

1st - 5th Grade

15 Qs

第八课 你几岁了

第八课 你几岁了

KG - 6th Grade

20 Qs

5年级华文 12走入传统马来屋 (生字)

5年级华文 12走入传统马来屋 (生字)

1st - 10th Grade

15 Qs

TT mới - bài 1+2

TT mới - bài 1+2

1st Grade

20 Qs

一及二年级爱国月常识比赛

一及二年级爱国月常识比赛

1st - 3rd Grade

15 Qs

常识赛1

常识赛1

1st - 3rd Grade

20 Qs

Bài 22 GTHN Q2

Bài 22 GTHN Q2

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Trà Hoa

Used 37+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Đây là loại hình nghệ thuật gì?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Bạn có sở thích gì?" tiếng Trung là gì?

你有什么爱好?

你什么爱好?

你爱好什么?

爱好你有什么?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

公司······他······上海出差。

派 / 去

让 / 来

请 / 去

叫 / 说

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung:

"Thời gian rảnh rỗi bạn thường làm gì?"

业余时间你常做什么?

时间业余你常做什么?

业余你常做什么?

业余时间你唱做什么?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh:

毕业 / 我 / 当 / 想 / 后 / 翻译

毕业后,我想当翻译。

后毕业,我想当翻译。

我想当翻译后毕业。

毕业后,我当想翻译。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

你喜欢看中国电影······韩国电影?

还是

或者

但是

特别

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

我老师······中国文化特别感兴趣。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?