Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

6th Grade - University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

我的一天 生词

我的一天 生词

5th - 12th Grade

15 Qs

作息时间

作息时间

7th Grade

19 Qs

Integrated Chinese 第五课

Integrated Chinese 第五课

8th Grade

20 Qs

P6 SRP(2) MCQ

P6 SRP(2) MCQ

6th Grade

15 Qs

Integrated Chinese Lesson 16-1

Integrated Chinese Lesson 16-1

9th - 12th Grade

20 Qs

กิจกรรมพัฒนาศักยภาพภาษาและวัฒนธรรมจีน 新HSK (三 四 级)词汇——(汉语-泰语)

กิจกรรมพัฒนาศักยภาพภาษาและวัฒนธรรมจีน 新HSK (三 四 级)词汇——(汉语-泰语)

10th - 12th Grade

20 Qs

QUIZ REVIEW BUKU 2 - BAB 9

QUIZ REVIEW BUKU 2 - BAB 9

9th Grade

20 Qs

Ôn B16 từ vựng + ngữ pháp

Ôn B16 từ vựng + ngữ pháp

University

16 Qs

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

Quyển 2 bài 2: Bình thường bạn ngủ dậy lúc mấy giờ?

Assessment

Quiz

World Languages

6th Grade - University

Medium

Created by

Minh Nguyễn

Used 141+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 半 là:__àn.

b

p

f

d

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 睡觉 là:sh__jiào.

ìu

uài

ùn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 每天 là:

mǎitiān

měitian

mǎitian

měitiān

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 下课 là:__kè.

xià

xiè

xiàn

xiào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 起床 là:

jǐchuáng

qǐchuáng

qǐzhuáng

jǐzhuáng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 我每天七点一______起床。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 请问,_______几点?

正在

现在

再见

电视

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?