Câu 1. Giao tiếp được coi như:
A.Quá trình trao đổi thông tin
B.Sự tác động qua lại giữa người với người
C.Sự tri giác con người bởi con người
D. Tất cả đều đúng
Kỹ năng mềm
Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Lê Lê
Used 139+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Giao tiếp được coi như:
A.Quá trình trao đổi thông tin
B.Sự tác động qua lại giữa người với người
C.Sự tri giác con người bởi con người
D. Tất cả đều đúng
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Chuẩn bị hình thức khi thuyết trình bao gồm:
A.Hình dáng ,điệu bộ, cử chỉ
B.Giọng nói
C.Hình dáng ,giọng nói ,địa điểm,tập nói và thiết bị hỗ trợ
D.Địa điểm và thiết bị hỗ trợ
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3.Hình thành 1 nhóm cần tối thiểu bao nhiêu người:
A.1
B.2
C.3
D.4
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4.Hành động ngồi ngả người về phía trước thể hiện điều gì khi giao tiếp:
A.Thái độ hạ mình hoặc thái độ hách dịch
B.Sự tự tin
C.Sựhứng thú và sẵn sàng hồi đáp
D.Thái độ cố kiềm chế
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Trong khi nghe người khác nói không nên:
A.Ngồi hoặc đứng thẳng
B.Liếc nhìn đồng hồ
C.Luôn tươi cười và thường xuyên gật đầu
D.Duy trì khoảng cách giao tiếp là 1 cánh tay
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6 . Trong hoạt động giao tiếp thì hành vi chạm tay lên mặt thể hiện:
A.Phản ứng tự nhiên của cơ thể
B. Sự tự tin không bối rối
C.Che dấu 1 điều gì đó
D.Sựxấu hổ
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7 “Giao tiếp là một quá trình xã hội thường xuyên bao gồm các dạng thức ứng xử rất khác nhau...” Đây là quan điểm của:
A.Osgood C.E
B.Các nhà tâm lý học Liên Xô
C.Fischer
D.Nhà nghiên cứu người Ba Lan Sec..
A
B
C
D
37 questions
QTH-Chương6-Lãnh Đạo
Quiz
•
University
40 questions
Bài PST 2
Quiz
•
University
35 questions
Quiz về Sinh sản
Quiz
•
11th Grade - University
37 questions
logic học đạu cương p2
Quiz
•
University
40 questions
Không 10 thì tiếc
Quiz
•
University
45 questions
Cộng vận tốc - Vật lý 10
Quiz
•
6th Grade - University
35 questions
Chương 1 PLĐC
Quiz
•
University
44 questions
40 câu đầu TRIẾT HỌC ?
Quiz
•
University
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade