第一课:你好!

第一课:你好!

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kinh tế tài nguyên nước

Kinh tế tài nguyên nước

University - Professional Development

14 Qs

แบบทดสอบบทที่ 4

แบบทดสอบบทที่ 4

KG - Professional Development

15 Qs

13-功效分析课前练习

13-功效分析课前练习

University

10 Qs

Ôn bài - Nhóm 7

Ôn bài - Nhóm 7

University

15 Qs

Bài giữa kì Năng lực thông tin (nhóm 4)

Bài giữa kì Năng lực thông tin (nhóm 4)

University

10 Qs

Elementary Chinese 1(CHN111)

Elementary Chinese 1(CHN111)

University

16 Qs

Bài Ôn Tập Tiếng Việt Lớp 2

Bài Ôn Tập Tiếng Việt Lớp 2

2nd Grade - University

10 Qs

Tổng quan lưới điện

Tổng quan lưới điện

University

15 Qs

第一课:你好!

第一课:你好!

Assessment

Quiz

Other

University

Practice Problem

Medium

Created by

xi xi

Used 15+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ 你 có những bộ gì?

Bộ nhân

Bộ nhân đứng

Bộ tiểu

Bộ nhân đứng và bộ tiểu

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Bộ dưới cùng của chữ 您  là bộ gì?

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

khi sau 不 là một từ mang thanh 4, 不 được biến điệu chuyển sang thanh mấy?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đọc đúng của từ 不大 là gì?

/ búdà /

/ bú dà /

/ bù dà /

/ bùdà /

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng Trung " không trắng " là từ nào dưới đây?

不百

不日

不白

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung: " Bạn không tốt "

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

" không lớn không bé" tiếng Trung là gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?