
Test từ vựng, ngữ pháp Bài 1-3 (SC2)

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Thúy Nguyễn
Used 4+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng cho cách giải thích nghĩa của các từ hoặc ngữ pháp dưới đây:
V지 말다
(Làm gì đó) thì được
Đừng (làm gì)....
Vì ... nên...
Hãy (làm gì đó)....
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
V/A (으) 니까 có ý nghĩa tương đương với ngữ pháp nào dưới đây:
V지 말다
N만
V/A 아/어/여도 되다
V/A 아/어/여서
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"손 대다" có nghĩa là:
Làm ồn ào
Hút thuốc
Chạm tay
Đỗ xe
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngữ pháp V/A (으)ㄹ 때 có nghĩa là :
Làm (gì đó) cho ai
Khi ...
Đừng....
Vì ...nên...
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy chọn đáp án đúng cho câu "Cô gái thấp và xinh xắn kia là bạn gái tôi" khi dịch sang tiếng Hàn:
그 작은 여자는 제 여자친구예요
그 자고 예쁜 여자는 제 여자친구예요
그 작고 예쁜 여자는 제 여자친구예요
그 키가 작고 예쁜 여자는 제 여자친구예요
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngữ pháp định ngữ đối với động từ ở thì hiện tại được chia như thế nào?
Động từ 은 + Danh từ
Động từ 은/ㄴ + Danh từ
Động từ 을/ㄹ + Danh từ
Động từ는 + Danh từ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu "Tôi cao hơn em gái tôi" dịch sang tiếng Hàn như thế nào?
저는 제 여동생은 키가 작아요
제 여동생보다 저는 키가 작아요
저는 제 여동생보다 키가 커요
저보다 제 여동생은 키가 작아요
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
1과: 소개 (2)

Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 5과

Quiz
•
University
15 questions
12과 서울

Quiz
•
University
10 questions
Luyện tập bài 1_THTH

Quiz
•
University
20 questions
Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Quiz
•
KG - University
19 questions
한국어 1.4

Quiz
•
University
10 questions
(읽기 - 듣기) UB2 - 2과

Quiz
•
University
10 questions
서강 3A - 7과

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade