Cấu trúc khẳng định thì hiện tại đơn với động từ thường:
Tenses

Quiz
•
English
•
KG
•
Hard
Nguyễn Lê
Used 341+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
(+) S + V/ V(s/es) +...
(-) S do/ does + not + V +…
(?) Do/ Does + S + V?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc khẳng định thì hiện tại tiếp diễn với chủ ngữ (S): You/we/they:
You/we/they + are + V-bare
You/we/they + am V-ing
You/we/they + are + V-ed
You/we/they + are + V-ing...
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc khẳng định Thì hiện tại đơn với Động từ to be:
S + be (am/is/are) + not + O
S + V(s/es) + O
S + be (am/is/are) + O
Do/Does + S + V_inf?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành:
Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
Phủ định: S + have/has + not + V3/ed + O
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
Khẳng định: S + have/has + not + V3/ed + O
Phủ định: S + have/has + V3/ed + O
Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn 3 trong các cách sử dụng của Thì hiện tại đơn dưới đây:
Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.
Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị
Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn 4 trong các cách dùng của thì hiện tại tiếp diễn
Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.
Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.
Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always.
Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị
Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
Cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành (chọn 2 đáp án):
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.
Diễn tả hành động vừa xảy ra.
Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động ấy.
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
Simple Past and Past continuous tense

Quiz
•
8th Grade
10 questions
PRESENT PERFECT

Quiz
•
9th Grade
15 questions
QKĐ+ HTHT (5.2)

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
MIXED TENSES

Quiz
•
8th Grade
15 questions
PRESENT SIMPLE WITH TOBE

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Present continuous tense

Quiz
•
5th - 6th Grade
10 questions
past simple and past continuous

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Ôn tập thì Hiện tại tiếp diễn và tương lai đơn

Quiz
•
5th - 7th Grade
Popular Resources on Quizizz
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Human Body Systems and Functions

Interactive video
•
6th - 8th Grade
19 questions
Math Review

Quiz
•
3rd Grade
45 questions
7th Grade Math EOG Review

Quiz
•
7th Grade