10. CHUYỂN ĐỘNG THẲNG ĐỀU - 2

Quiz
•
Physics, Science
•
10th Grade
•
Medium
Hai Nguyen
Used 20+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động cơ là
sự thay đổi hướng của vật này so với vật khác theo thời gian
sự thay đổi về chiều của vật này so với vật khác theo thời gian
sự thay đổi về phương của vật này so với vật khác theo thời gian
sự thay đổi về vị trí của vật này so với vật khác theo thời gian
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu sai
chuyển động thẳng đều có tốc độ giống nhau trên mọi quãng đường
công thức tính quãng đường : s = vt
phương trình chuyển động có thể viết : x = vt
vận tốc có thể thay đổi trong chuyển động thẳng đều
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Bo chạy từ trường về nhà mất 15 min. 5 min đầu đi với 15 km/h, nghỉ 2 min để đổ xăng và chạy về với tốc độ 20 km/h.
Quãng đường Bo đi gần bằng
4 km
3 km
200 m
400 m
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bo và Nga đang ngồi trên băng ghế xe bus. Lấy Bo làm gốc thì Bo sẽ thấy
Nga chuyển động
Bo chuyển động
Bác tài xế dễ thương thân thiện chuyển động
cái cây bên đường chuyển động
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chuyển đọng nào là chuyển động đều
ô tô khởi hành
xe đạp xuống dốc
xe máy lúc gần đèn đỏ
đầu kim đồng hồ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
đơn vị không phải của vận tốc
m/s
km/h
m/min
kg/m3
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nga đi đường thẳng A đến B. Nữa đoạn đường đầu đi 8 km/h, nữa đoạn đường sau 12 km/h. Tốc độ trung bình của Nga trên đoạn AB bằng
4,8 km/h
20 km/h
10 km/h
9,6 km/h
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 4

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Ôn tập chương I& II (P2)

Quiz
•
10th Grade
10 questions
GIA TỐC - CHUYỂN ĐỘNG BIẾN ĐỔI

Quiz
•
10th Grade
20 questions
VL10: Chuyển động thẳng biến đổi đều

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Lý 10 - Bài 2 - Chuyển động thẳng đều

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Luyện tập Bài 7

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Trắc nghiệm-CĐTĐ

Quiz
•
10th Grade
17 questions
KHTN 7 (B8+9)

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade