Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KIẾN TẠO DN HỌC TẬP XUẤT SẮC

KIẾN TẠO DN HỌC TẬP XUẤT SẮC

University

10 Qs

Trò chơi kiến thức 2 (Buổi 3)

Trò chơi kiến thức 2 (Buổi 3)

University

13 Qs

chủ đề 6

chủ đề 6

University

10 Qs

Banking Operations_N8

Banking Operations_N8

University

10 Qs

Test IQ tài chính

Test IQ tài chính

1st Grade - University

11 Qs

CẤU TRÚC KÊNH PHÂN PHỐI

CẤU TRÚC KÊNH PHÂN PHỐI

University

11 Qs

DÂN CƯ TRONG LUẬT QUỐC TẾ

DÂN CƯ TRONG LUẬT QUỐC TẾ

University

10 Qs

TC41 Gia Lai - LLC

TC41 Gia Lai - LLC

University

10 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

Assessment

Quiz

Education, Other

University

Hard

Created by

quỳnh nguyễn

Used 11+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Câu “Tôi khao” dịch sang tiếng Anh là gì?

I will pay the bill.

I will pay for you.

It on me.

It's on me.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Câu “chúng ta sẽ chia tiền” dịch sang tiếng Anh là gì?

We will split bill.

We will split money.

We will split the money.

We will split the bill.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3 “Chúc mừng sinh nhật muộn” dịch sang tiếng Anh là gì?

Happy birthday late.

Happy birthday lately.

Happy belated birthday.

Wish birthday late.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: “Anh ấy đang ăn vụng” dịch sang tiếng Anh là gì?

He is eatting something wrong.

He is eating on the sly.

He is eating at somewhere

I can’t see him eating anything.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: “Lịch trình của tôi kín mít.” dịch sang tiếng Anh là gì?

My schedule is booked full.

My schedule is booked solid.

My schedule is booked solidly.

I is booked solid.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: “Tôi đã bắt quả tang bạn rồi.” dịch sang tiếng Anh là gì?

I catch you out.

I caught you red hand.

I caught you red-handed.

I catch you with that.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: “Đậu bắp” trong tiếng Anh là gì?

Rambutan

Bamboo shoot

Okra

Papaya

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 8: “Quả đào” trong tiếng Anh là gì?

Peach

Longan

Guava

Lychee