TIẾNG VIỆT VUI VẺ TIẾT 4

TIẾNG VIỆT VUI VẺ TIẾT 4

3rd - 4th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HỘI THI VUI HỌC 4 - VÒNG 3 (ĐỢT 1)

HỘI THI VUI HỌC 4 - VÒNG 3 (ĐỢT 1)

4th Grade

20 Qs

CHƯƠNG 10

CHƯƠNG 10

1st - 3rd Grade

13 Qs

FIS_Welcome day

FIS_Welcome day

1st - 3rd Grade

17 Qs

Ôn tập câu Ai làm gì? Ai là gì? Ai thế nào?

Ôn tập câu Ai làm gì? Ai là gì? Ai thế nào?

3rd - 4th Grade

11 Qs

Câu hỏi về phần mềm Basic Mouse Skills

Câu hỏi về phần mềm Basic Mouse Skills

3rd Grade

12 Qs

Thanh niên Trấn Yên tự tin, hiểu biết

Thanh niên Trấn Yên tự tin, hiểu biết

1st - 5th Grade

15 Qs

Ôn tập Công Nghệ Lớp  4_CKI

Ôn tập Công Nghệ Lớp 4_CKI

4th Grade

17 Qs

TIẾNG VIỆT VUI VẺ TIẾT 4

TIẾNG VIỆT VUI VẺ TIẾT 4

Assessment

Quiz

Social Studies

3rd - 4th Grade

Medium

Created by

Nga T

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Những từ: giường tủ, bàn ghế, xanh xao, lanh chanh thuộc nhóm từ:

từ phức

từ đơn

từ láy

từ ghép

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Những từ sau thuộc loại từ gì? ăn, đi, chơi, ba ba, cào cào

từ láy

từ đơn

từ ghép

từ phức

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm từ khác với những từ còn lại trong các từ sau: đo đỏ, xanh xanh, tim tím, trăng trắng

đo đỏ

xanh xanh

tím tím

trăng trắng

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Trong những từ sau, từ nào không phải từ ghép tổng hợp? nhà cửa, giường tủ, áo khoác, giường chiếu

nhà cửa

giường tủ

giường chiếu

áo khoác

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Những từ sau thuộc loại từ nào? áo, bút, nhà cửa, đường phố

tính từ

động từ

danh từ

từ ghép

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm từ khác với những từ còn lại trong các từ sau: nhân hậu, nhân từ, nhân ái, nhân loại

nhân loại

nhân ái

nhân từ

nhân hậu

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Những từ: cuống quýt, cập kênh, cồng kềnh, kênh kiệu là.....

từ láy

từ ghép

từ ghép tổng hợp

từ ghép phân loại

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?