Bài 18 GTHN Q2

Bài 18 GTHN Q2

2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

中二华文《我只有八岁》

中二华文《我只有八岁》

1st - 6th Grade

22 Qs

五年级华语 单元二十八 成语+修辞练习

五年级华语 单元二十八 成语+修辞练习

1st - 12th Grade

15 Qs

道德教育

道德教育

2nd Grade

20 Qs

道德练习

道德练习

1st - 12th Grade

15 Qs

四年级华文语法练习(关联词)

四年级华文语法练习(关联词)

1st - 6th Grade

15 Qs

文言文句子翻译1

文言文句子翻译1

1st - 3rd Grade

15 Qs

Bài 18 GTHN Q2 (2)

Bài 18 GTHN Q2 (2)

2nd Grade

15 Qs

Bài 18 GTHN Q2

Bài 18 GTHN Q2

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Medium

Created by

Trà Hoa

Used 23+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn phiên âm chính xác cho chữ Hán dưới đây:

顺便

shùnbiàn

shùnbiān

shūnbiàn

shūnbiān

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Báo thanh niên" tiếng trung là gì?

青年报

报青年

报纸青年

邮票报纸

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn chữ Hán thích hợp cho phiên âm dưới đây:

cānguān

参观

旅行

代表

翻译

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung:

"Sau này tôi muốn làm phiên dịch."

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu dưới đây đúng hay sai?

坐飞机去或者坐火车去?

Đúng

Sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn phiên âm chính xác cho chữ Hán dưới đây:

旅行

lǚxíng

lǔxíng

lǚxín

lǚxùn

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung:

"Chúng tôi nói chuyện bằng tiếng Trung."

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?