xác suất thống kê

Quiz
•
Mathematics
•
University
•
Medium
PhuSong sputnik
Used 460+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
2 mins • 1 pt
Trước cổng trường đại học có 3 quán cơm bình dân chất lượng ngang nhau. Bốn sinh viên A, B, C, D độc lập với nhau, chọn ngẫu nhiên một quán để ăn trưa. Xác suất để 4 sinh viên vào cùng 1 quán là:
1/27
1/9
3/64
1/64
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
2 mins • 1 pt
Một cái hộp chứa 4 bi màu trắng và 6 bi màu đen. Rút liên tiếp 2 lần, mỗi lần 1 viên bi từ hộp (rút không hoàn lại). Xác suất để lần 2 mới rút được bi đen là:
1/5
4/15
15/16
3/5
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho A và B là 2 biến cố. Khi đó P(A.B) bằng:
P(A).P(A|B)
P(B).P(B|A)
P(B).P(A|B)
P(A).P(B)
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
2 mins • 1 pt
Một thủ kho có 1 chùm chìa khóa gồm 9 chiếc bề ngoài giống hệt nhau, trong đó chỉ có 2 chiếc mở được kho. Anh ta thử ngẫu nhiên từng chìa. Chìa nào không đúng thì bỏ ra. Xác suất để lần thứ 2 anh ta mới mở được cửa là:
7/36
1/4
4/9
1/9
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
2 mins • 1 pt
Trong một nhà máy có 3 phân xưởng A, B, C tương ứng làm ra 25%, 35%, 40% tổng số sản phẩm của nhà máy. Biết rằng xác suất làm ra 1 sản phẩm hỏng của phân xưởng A là 0,01; của B là 0,02; của C là 0,025. Chọn ngẫu nhiên 1 sản phẩm của nhà máy. Xác suất để đó là 1 sản phẩm hỏng là:
0,0195
0,02
0,2
0,195
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Tung 1 con súc sắc cân đối, đồng chất 10 lần liên tiếp. Xác suất để trong 10 lần tung đó có 2 lần xuất hiện mặt 6 chấm là:
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn ngẫu nhiên 3 đứa bé từ 1 nhóm gồm 6 bé trai và 4 bé gái. Gọi Y là số bé gái được chọn. Khi đó các giá trị mà Y nhận là:
1, 2, 3
0, 1, 2, 3
1, 2, 3, 4
0, 1, 2, 3, 4
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Quizz CHƯƠNG 1

Quiz
•
University
25 questions
Introduzione alle funzioni

Quiz
•
10th Grade - University
25 questions
Hydrocarbon

Quiz
•
12th Grade - University
25 questions
EVALUACIÓN DE 3RO DE SECUNDARIA

Quiz
•
8th Grade - University
34 questions
Aljabar

Quiz
•
10th Grade - University
25 questions
Properties of Operations

Quiz
•
9th Grade - University
25 questions
Rational Exponents and Properties of Exponents

Quiz
•
9th Grade - University
28 questions
Bài Tập Toán Cuối Tuần 1

Quiz
•
4th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade