ôn tập chương 4

ôn tập chương 4

University

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRIAL NCELCIUS

TRIAL NCELCIUS

University

10 Qs

Acid-Base Titration

Acid-Base Titration

University

10 Qs

Questions

Questions

University

10 Qs

Titration calculations

Titration calculations

11th Grade - University

15 Qs

Metode Analisis 13

Metode Analisis 13

4th Grade - University

10 Qs

Titrasi Asam Basa 2

Titrasi Asam Basa 2

University

10 Qs

Corto #2 Marcha Análitica 2

Corto #2 Marcha Análitica 2

University

10 Qs

Pharmaceutical Analysis 03

Pharmaceutical Analysis 03

University

10 Qs

ôn tập chương 4

ôn tập chương 4

Assessment

Quiz

Chemistry, Biology

University

Hard

Created by

UTB Khanh

Used 1+ times

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để làm sạch dung dịch KNO3 chứa tạp chất CuSO4 dùng dung dịch chứa chất tan nào sau đây?

A. Ba(OH)2.

B. Ba(NO3)2.

C. KOH.

D. K2S.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để khử chua đất nông nghiệp dùng chất nào sau đây vừa thuận tiện và tiết kiệm chi phí?

A. CaCO3

B. CaO

C. Ca(OH)2

D. Ca(HCO3)2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu thức tính tích số tan của Pb(OH)2 khi biết độ tan S mol/l là

TPb(OH)2=2.S3

TPb(OH)2=S3

TPb(OH)2=4.S3

TPb(OH)2=2.S2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu thức tính tích số tan của Al(OH)3 khi biết độ tan S mol/l là

TAl(OH)3=9.S4

TAl(OH)3=27.S4

TAl(OH)3=9.S3

TAl(OH)3=S4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách pha chế 400 g dung dịch CuSO4 4% là như thế nào? Biết H=1; O=16, S=32, Cu=64

A. Lấy 48 gam CuSO4 dạng khan pha với 352 ml nước (d=1 g/ml).

B. Lấy 8,0 gam CuSO4 dạng khan pha với 392 ml nước (d=1 g/ml).

C. Lấy 32 gam CuSO4 dạng khan pha với 368 ml nước (d=1 g/ml).

D. Lấy 16 gam CuSO4 dạng khan pha với 384 ml nước (d=1 g/ml).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

A. 3,2.10-38.

B. 1,18.10-39.

C . 1,86.10-10.

D. 1,99.10-8.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?