Đại từ nhân xưng - tân ngữ - tính từ sở hữu

Đại từ nhân xưng - tân ngữ - tính từ sở hữu

11th - 12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH - VERBS IN ENGLISH REVIEW

ÔN TẬP ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH - VERBS IN ENGLISH REVIEW

11th Grade

11 Qs

TAG QUESTIONS

TAG QUESTIONS

6th - 12th Grade

20 Qs

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

1st - 12th Grade

18 Qs

Perfect gerund and perfect participle

Perfect gerund and perfect participle

11th Grade

20 Qs

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 3

Word form 9 Unit 6 : Choose word form 3

8th - 12th Grade

20 Qs

NOUNS

NOUNS

6th - 12th Grade

11 Qs

ANH 10 - RELATIVE PRONOUN

ANH 10 - RELATIVE PRONOUN

10th - 12th Grade

12 Qs

Dạng 1 - Từ loại 2

Dạng 1 - Từ loại 2

12th Grade

10 Qs

Đại từ nhân xưng - tân ngữ - tính từ sở hữu

Đại từ nhân xưng - tân ngữ - tính từ sở hữu

Assessment

Quiz

English

11th - 12th Grade

Medium

Created by

Sunny lee

Used 292+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đại từ nhân xưng___________

dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động

nó bổ nghĩa cho danh từ

dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tính từ sở hữu ________

đứng trước danh từ, chỗ nó bổ nghĩa cho danh từ

dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ

dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tân ngữ ________

đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ

dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ, thường đứng sau động từ

đơn giản dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ in đậm trong câu dưới đây là:

Miss Rosabella is a teacher. She lives in Bien Hoa city

đại từ nhân xưng (pronoun)

tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

tân ngữ / túc từ (object)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ in đậm trong câu dưới đây là:

He loves his pet very much.

đại từ nhân xưng (pronoun)

tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

tân ngữ / túc từ (object)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ in đậm trong câu dưới đây là:

My mother gives me some flowers

đại từ nhân xưng (pronoun)

tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

tân ngữ / túc từ (object)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ in đậm trong câu dưới đây là:

I have just lost my keys

đại từ nhân xưng (pronoun)

tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

tân ngữ / túc từ (object)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?