Đại từ nhân xưng - tân ngữ - tính từ sở hữu
Quiz
•
English
•
11th - 12th Grade
•
Medium
Sunny lee
Used 292+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đại từ nhân xưng___________
dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động
nó bổ nghĩa cho danh từ
dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tính từ sở hữu ________
đứng trước danh từ, chỗ nó bổ nghĩa cho danh từ
dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ
dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
tân ngữ ________
đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ
dùng để đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ, thường đứng sau động từ
đơn giản dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ, thường là một từ hoặc cụm từ đứng sau một động từ chỉ hành động
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ in đậm trong câu dưới đây là:
Miss Rosabella is a teacher. She lives in Bien Hoa city
đại từ nhân xưng (pronoun)
tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
tân ngữ / túc từ (object)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ in đậm trong câu dưới đây là:
He loves his pet very much.
đại từ nhân xưng (pronoun)
tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
tân ngữ / túc từ (object)
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ in đậm trong câu dưới đây là:
My mother gives me some flowers
đại từ nhân xưng (pronoun)
tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
tân ngữ / túc từ (object)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ in đậm trong câu dưới đây là:
I have just lost my keys
đại từ nhân xưng (pronoun)
tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)
tân ngữ / túc từ (object)
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Fall 2023
Quiz
•
12th Grade
20 questions
Giới từ
Quiz
•
12th Grade
20 questions
TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG
Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Cụm từ chỉ số lượng VIP90
Quiz
•
12th Grade
20 questions
countable and uncountable
Quiz
•
4th Grade - Professio...
20 questions
REVISION - 422023
Quiz
•
12th Grade
10 questions
45001 - Cụm động từ
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Tác giả Nguyễn Tuân
Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
9 questions
E2 Literary Nonfiction
Lesson
•
8th - 12th Grade
20 questions
Vocab Group 5
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
The Crucible Act 1
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Rhetorical Appeals
Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
Characters
Lesson
•
7th - 12th Grade
20 questions
Parallelism
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Ethos, Pathos, Logos Practice
Quiz
•
12th Grade
10 questions
Ronald Reagan - Challenger Speech
Lesson
•
9th - 12th Grade