Ôn tập biện pháp so sánh, nhân hóa

Quiz
•
World Languages
•
6th Grade
•
Medium
trang phạm
Used 16+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bài thơ sau đã nhân hóa con vật nào:
"Hôm nay trời nắng chang chang
Mèo con đi học chẳng mang thứ gì
Chỉ mang một chiếc bút chì
Và mang một mẩu bánh mì con con."
(Mèo con đi học - Phan Thị Vàng Anh)
Trời
Mèo con
Bút chì
Mẩu bánh mì
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu văn nào dưới đây có sử dụng biện pháp so sánh?
Dòng suối uốn lượn mềm mại.
Hoa phượng nở đỏ rực trên phố.
Những quá nhãn no đầy sữa mẹ ngày lại ngày dầm mưa hè, phơi nắng hè đã chín ngọt lự.
Trên cao nhìn xuống, dòng sông như một tấm gương sáng loá.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu văn sau đây, những sự vật nào được so sánh với nhau?
"Cái trống to như một chiếc vại lớn, đặt sừng sững trên một cái giá cao."
Cái trống với cái giá
Cái giá với chiếc vại
Cái trống với chiếc vại
Cái trống, cái giá với chiếc vại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu văn sau đây, những sự vật nào được so sánh với nhau ?
"Tiếng đàn tơ-rưng khi trầm hùng như tiếng thác đổ, khi thánh thót, róc rách như suối reo."
Tiếng đàn với tiếng thác đổ
Tiếng đàn với tiếng suối reo
Tiếng thác đổ với tiếng suối reo
Tiếng đàn với tiếng thác đổ, tiếng suối reo
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"Cây dừa
Sải tay Bơi
Ngọn mùng tơi
Nhảy múa"
Trong câu thơ trên, những sự vật nào được nhân hóa?
Cây dừa
Bơi, nhảy múa
Ngọn mùng tơi
Cây dừa, ngọn mùng tơi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ ngữ nào dưới đây là dấu hiệu của biện pháp so sánh ngang bằng?
Tựa
Hơn
Chẳng bằng
Kém
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biện pháp tu từ so sánh được chia thành mấy loại?
2
3
4
5
Similar Resources on Wayground
12 questions
triết học

Quiz
•
KG - Professional Dev...
11 questions
SỌ DỪA

Quiz
•
6th Grade
11 questions
Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
Japanese alphabet test

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
종합 한국어4_제13과_문법 퀴즈

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Quiz game

Quiz
•
6th - 8th Grade
12 questions
CHA MẸ THÔNG THÁI - LỚP 6B - HKI

Quiz
•
6th Grade
10 questions
TỪ ĐỒNG ÂM - TỪ NHIỀU NGHĨA

Quiz
•
5th - 7th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Saludos y Despedidas

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Spanish Alphabet

Quiz
•
6th - 8th Grade
8 questions
El alfabeto repaso

Lesson
•
6th - 9th Grade
25 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Spanish Numbers

Quiz
•
5th - 8th Grade
25 questions
Saludos y Despedidas

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
21 questions
Países hispanos y capitales

Quiz
•
6th - 8th Grade