ÔN TẬP CHỦ ĐỀ NGUYÊN TỬ

Quiz
•
Chemistry
•
1st Grade
•
Medium
dung nguyễn
Used 10+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Nguyên tố hóa học là những nguyên tử có cùng
A. số khối.
B. số nơtron.
C. số nơtron và proton
D. số proton.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Hai nguyên tử khác nhau của cùng một nguyên tố phải có
A. cùng số electron trong hạt nhân.
B. cùng số proton trong hạt nhân.
C. cùng số nơtron trong hạt nhân.
D. cùng số khối.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Đồng vị là những nguyên tử có cùng số proton nhưng khác nhau về
A. Số đơn vị điện tích hạt nhân
B. Điện tích hạt nhân
C. Số nơtron
D. Số electron
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 4: Kí hiệu nguyên tử cho biết những thông tin gì?
A. Nguyên tử khối của nguyên tử.
B. Số khối A.
C. Số hiệu nguyên tử Z.
D. Số khối A và số hiệu nguyên tử Z.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5: Phát biểu nào sau đây sai?
A. Số khối bằng tổng số hạt proton và nơtron.
B. Nguyên tử của tất cả các nguyên tố đều được cấu tạo bởi 3 loại hạt là proton, nơtron, electron.
C. Trong nguyên tử, số proton = số electron = số đơn vị điện tích hạt nhân.
D. Khối lượng nguyên tử chủ yếu tập trung ở hạt nhân.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6: Phát biểu nào sau đây không đúng?
A. Nguyên tử được cấu tạo bởi 2 loại hạt là proton và nơtron.
B. Trong nguyên tử, số proton luôn bằng số hiệu nguyên tử Z.
C. Trong nguyên tử, số proton và số electron bằng nhau.
D. Đồng vị là tập hợp các nguyên tử có cùng số proton nhưng khác nhau số nơtron.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 8: Phát biểu nào sau đây sai?
A. Trong nguyên tử, số electron ở lớp vỏ bằng số proton trong hạt nhân.
B. Nguyên tử khối bằng số nơtron trong hạt nhân.
C. Số khối A = Z + N.
D. Hạt nhân có kích thước rất nhỏ so với nguyên tử.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Tuan 29 - cham soc may tinh

Quiz
•
1st Grade
21 questions
Tuần hoàn - KHTN 7

Quiz
•
1st - 3rd Grade
25 questions
ÔN TẬP CẤU TẠO BẢNG TUẦN HOÀN

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Ôn tập giữa kì 1 hóa 10

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Test element

Quiz
•
1st Grade - University
25 questions
untitled

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
ôn tập đại cương hữu cơ 1

Quiz
•
1st Grade
28 questions
10.1.1

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
7 questions
Science Safety

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade