kiểm tra bài cũ - 第二课

kiểm tra bài cũ - 第二课

KG

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

六年级华文语法

六年级华文语法

1st - 3rd Grade

15 Qs

4 年级 第二课

4 年级 第二课

5th Grade

21 Qs

汉语4 Unit 7-8课 TA.23-24

汉语4 Unit 7-8课 TA.23-24

7th Grade

20 Qs

hanyu 2 bab 11&12

hanyu 2 bab 11&12

5th Grade

15 Qs

第2课:这是我家的照片

第2课:这是我家的照片

KG

15 Qs

YCT Level 2 Sample 3

YCT Level 2 Sample 3

1st - 2nd Grade

20 Qs

CME Bk. 2 Unit 9 Practice 3

CME Bk. 2 Unit 9 Practice 3

3rd - 5th Grade

20 Qs

HSK 2 UNIT 10

HSK 2 UNIT 10

8th Grade

20 Qs

kiểm tra bài cũ - 第二课

kiểm tra bài cũ - 第二课

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Hard

Created by

tran duy

Used 8+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ này là?

爷爷

yéyé

yěye

yèye

yéye

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chữ 不 trong câu dưới đọc là

汉语不太难。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của từ này là?

我妈妈非常忙。

wǒmāma fēicháng máng

wǒmāma fèicháng máng

wǒmàma fèicháng māng

wǒmàma fēicháng máng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chữ 不 trong câu dưới đọc là

我不忙,爸爸很忙。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chữ 很 trong câu dưới đọc là

老师很好,同学们也很好。

hěn

hén

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chữ 不 trong câu dưới đọc là

汉语很难,不容易。

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điền từ còn thiếu

你爷爷好……好?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages