Phiên âm của từ này là?
爷爷
kiểm tra bài cũ - 第二课
Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Hard
tran duy
Used 8+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phiên âm của từ này là?
爷爷
yéyé
yěye
yèye
yéye
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chữ 不 trong câu dưới đọc là
汉语不太难。
bú
bù
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phiên âm của từ này là?
我妈妈非常忙。
wǒmāma fēicháng máng
wǒmāma fèicháng máng
wǒmàma fèicháng māng
wǒmàma fēicháng máng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chữ 不 trong câu dưới đọc là
我不忙,爸爸很忙。
bù
bú
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chữ 很 trong câu dưới đọc là
老师很好,同学们也很好。
hěn
hén
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chữ 不 trong câu dưới đọc là
汉语很难,不容易。
bù
bú
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
điền từ còn thiếu
你爷爷好……好?
20 questions
TEO2_ÔN TẬP 16-20
Quiz
•
KG
15 questions
HSK1 (1-5)
Quiz
•
Professional Development
18 questions
Meihua 2 Unit 4
Quiz
•
2nd Grade
20 questions
HSK3
Quiz
•
University
20 questions
Mandarin Club for 坤中高中高二
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Mandarin 5.13
Quiz
•
5th Grade
15 questions
HSK 2 第11 课
Quiz
•
8th Grade
20 questions
六年级华文-成语
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade