PHIẾU LUYỆN TỪ VÀ CÂU SỐ 2 LÊN 3 _HTS
Quiz
•
World Languages
•
2nd - 3rd Grade
•
Medium
Hương Trần
Used 35+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
27 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Theo em cặp từ nào là từ trái nghĩa?
xinh xắn – xinh đẹp
dũng cảm – nhút nhát
xe lửa – tàu hỏa
gan dạ - dũng cảm
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Bộ phận in đậm trong câu: “Để làm buồng, cây mẹ phải đưa hoa chúc xuôi sang một phía.” trả lời cho câu hỏi nào?
Để làm gì?
Vì sao?
Ở đâu?
Khi nào?
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Dòng nào dưới đây nêu đúng các từ chỉ đặc điểm:
cây chuối non, lưỡi mác, cột nhà, tàu lá, hoa chuối.
xanh lơ, đĩnh đạc, xanh thẫm, mập tròn, ngắn cũn cỡn.
đâm, ngả ra, quạt mát, rút lại, lấp ló, thập thò.
ngoan ngoãn, hiếu thảo, nhanh nhẹn, thông minh, tia chớp
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu nào là câu hỏi cho bộ phận in đậm trong câu sau:
Vì mưa to, nước suối dâng ngập hai bờ.
Vì mưa to, nước suối như thế nào?
Vì sao nước suối dâng ngập hai bờ?
Nước suối dâng ngập ở đâu?
Vì mưa như thế nước suối ngập hai bờ.
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Bộ phận trả lời cho câu hỏi “Ai (Cái gì)?” trong câu “Mỗi buổi sáng, khu vườn rộn ràng với những tiếng lích ra lích rích của mấy chú chích bông.” là:
mỗi buổi sáng
khu vườn
mấy chú chích bông
lích ra lích rích
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Tìm bộ phận trả lời cho câu hỏi “Khi nào?” trong câu “Mỗi sáng, mỗi chiều, khu vườn lại rộn ràng tiếng chim trong vòm lá.”:
mỗi sáng, mỗi chiều
trong vòm lá
rộn ràng tiếng chim
rộn ràng
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Các từ “xanh tươi”, “vàng ruộm” đều là:
từ chỉ hoạt động
từ chỉ đặc điểm
từ chỉ sự vật
từ chỉ người
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
26 questions
Từ vựng tiếng hàn bài 10 sơ cấp 2
Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Ngày 1 [Thử Thách 12 Ngày Streak - Chế Karn Thailand]
Quiz
•
1st - 5th Grade
23 questions
Tiếng Việt của em tập 2
Quiz
•
1st - 5th Grade
24 questions
Tema 3-9:Bilik Tidur
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Les adjectifs et les adverbes
Quiz
•
3rd Grade - University
25 questions
Flashcard - test 5
Quiz
•
1st - 10th Grade
25 questions
Review 2
Quiz
•
2nd Grade
25 questions
hàn xẻng
Quiz
•
1st - 3rd Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
16 questions
Mandatos informales- negativos
Quiz
•
KG - University
10 questions
Comparative and Superlative Adjectives
Quiz
•
3rd Grade
46 questions
Spanish Cycle I review
Quiz
•
KG - 12th Grade
50 questions
ASL Colors and Clothes
Quiz
•
KG - Professional Dev...
13 questions
Sustantivos propios y comunes
Quiz
•
2nd Grade
13 questions
Halloween en français
Quiz
•
KG - 12th Grade
