Bài 13 - Từ vựng

Bài 13 - Từ vựng

KG - 2nd Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

言語知識 ごい 30個

言語知識 ごい 30個

KG - University

35 Qs

Kanji Tema 8

Kanji Tema 8

KG

40 Qs

JFT Renshuu

JFT Renshuu

Professional Development

42 Qs

Minna bai 39- goi

Minna bai 39- goi

University

42 Qs

だい20か

だい20か

KG

35 Qs

第46.47課の試験

第46.47課の試験

4th Grade

35 Qs

Gambaran fisik (bhs jepang)

Gambaran fisik (bhs jepang)

2nd Grade

37 Qs

日本語のテスト2

日本語のテスト2

Professional Development

35 Qs

Bài 13 - Từ vựng

Bài 13 - Từ vựng

Assessment

Quiz

Other

KG - 2nd Grade

Easy

Created by

Bắc Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nhất trí/ chúng ta thống nhất như thế

そうですか

そうですよ

そうですね

そう しましょう

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

そうですね

hình như là vậy

vậy à

đúng thế (tán thành với người cùng nói chuyện)

có phải vậy không

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

(tôi) khát

おなかがすきました

おなかがいっぱいです

のどがいたいです

のどがかわきました

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

おなかがいっぱいです

(tôi) đói

(tôi) no

(tôi) khát

(tôi) say

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

(tôi) đói rồi

のどがかわきました

のどがすきました

おなかがすきました

おなかがいっぱいです

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

どこか

ai đó

vật gì đó

đâu đó, chỗ nào đó

ăn gì đó

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

cái gì đó

なにか

どこか

だれか

なんか

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?