ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

8th - 12th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tieng viet lop1

tieng viet lop1

10th Grade

10 Qs

Luyện tập đường trung bình

Luyện tập đường trung bình

8th Grade

16 Qs

Đề kiểm tra 15 phút Khối 10

Đề kiểm tra 15 phút Khối 10

12th Grade

10 Qs

CỦNG CỐ TIN HỌC 3- LÀM VIỆC VỚI MÁY TÍNH

CỦNG CỐ TIN HỌC 3- LÀM VIỆC VỚI MÁY TÍNH

3rd Grade - University

15 Qs

CONG TRU NHAN SO PHUC

CONG TRU NHAN SO PHUC

11th Grade

15 Qs

Rút gọn phân số - Toán 6

Rút gọn phân số - Toán 6

1st - 12th Grade

15 Qs

GÓC Ở TÂM

GÓC Ở TÂM

9th Grade

18 Qs

Góc - Hình 7

Góc - Hình 7

7th Grade - University

10 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

Assessment

Quiz

Mathematics

8th - 12th Grade

Easy

CCSS
L.11-12.4A, L.1.1J, L.7.4A

+6

Standards-aligned

Created by

Thanh Nguyễn Kim

Used 138+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cặp từ nào có nghĩa trái ngược nhau?

ngang ngược – hung ác.

nhỏ – lớn

anh hùng – gan dạ.

Tags

CCSS.L.11-12.4A

CCSS.L.7.4A

CCSS.L.7.5B

CCSS.L.8.4A

CCSS.L.9-10.4A

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu: “Cá Sấu mò đến, chiếm luôn cái hồ” thuộc kiểu câu gì?

Ai làm gi?

Ai là gi?

Ai thế nào?

Tags

CCSS.L.1.1J

CCSS.L.2.1F

CCSS.L.8.1C

CCSS.L.K.1D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với từ “ Vui ” là từ:

Nhộn

Thương

Buồn

Tags

CCSS.L.11-12.4A

CCSS.L.7.4A

CCSS.L.7.5B

CCSS.L.8.4A

CCSS.L.9-10.4A

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ “chăm chỉ ” ghép được với từ nào sau đây?

(được chọn nhiều đáp án)

Học bài

Trốn học

Mải chơi

Giúp đỡ bố mẹ

Làm việc nhà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận gạch chân trong câu: “Chúng khoan khoái đớp bóng nước mưa”

Trả lời cho câu hỏi nào:

Như thế nào?

Khi nào?

Vì sao?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp từ nào dưới đây trái nghĩa với nhau?

sáng - trưa

nóng - lạnh

sáng - trưa

Tags

CCSS.L.11-12.4A

CCSS.L.7.4A

CCSS.L.7.5B

CCSS.L.8.4A

CCSS.L.9-10.4A

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây gồm những từ chỉ hoạt động?

yêu thương, vâng lời, cảm động.

làm việc, bàn nhau, tặng.

viên ngọc, món quà, nắn nót.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?