ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

8th - 12th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập trắc nghiệm

Bài tập trắc nghiệm

1st - 12th Grade

10 Qs

Vui tết Trung thu

Vui tết Trung thu

6th - 9th Grade

15 Qs

Vui học văn

Vui học văn

1st - 12th Grade

16 Qs

ôn tập Tiếng Việt lớp 3

ôn tập Tiếng Việt lớp 3

1st - 12th Grade

12 Qs

TV B1

TV B1

7th - 8th Grade

15 Qs

Trò chơi vui

Trò chơi vui

7th - 10th Grade

11 Qs

Bài tập tiếng việt

Bài tập tiếng việt

1st - 12th Grade

10 Qs

ôn tập tiếng việt

ôn tập tiếng việt

10th Grade

9 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

Assessment

Quiz

Mathematics

8th - 12th Grade

Easy

CCSS
L.11-12.4A, L.1.1J, L.7.4A

+6

Standards-aligned

Created by

Thanh Nguyễn Kim

Used 138+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cặp từ nào có nghĩa trái ngược nhau?

ngang ngược – hung ác.

nhỏ – lớn

anh hùng – gan dạ.

Tags

CCSS.L.11-12.4A

CCSS.L.7.4A

CCSS.L.7.5B

CCSS.L.8.4A

CCSS.L.9-10.4A

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu: “Cá Sấu mò đến, chiếm luôn cái hồ” thuộc kiểu câu gì?

Ai làm gi?

Ai là gi?

Ai thế nào?

Tags

CCSS.L.1.1J

CCSS.L.2.1F

CCSS.L.8.1C

CCSS.L.K.1D

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với từ “ Vui ” là từ:

Nhộn

Thương

Buồn

Tags

CCSS.L.11-12.4A

CCSS.L.7.4A

CCSS.L.7.5B

CCSS.L.8.4A

CCSS.L.9-10.4A

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ “chăm chỉ ” ghép được với từ nào sau đây?

(được chọn nhiều đáp án)

Học bài

Trốn học

Mải chơi

Giúp đỡ bố mẹ

Làm việc nhà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bộ phận gạch chân trong câu: “Chúng khoan khoái đớp bóng nước mưa”

Trả lời cho câu hỏi nào:

Như thế nào?

Khi nào?

Vì sao?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp từ nào dưới đây trái nghĩa với nhau?

sáng - trưa

nóng - lạnh

sáng - trưa

Tags

CCSS.L.11-12.4A

CCSS.L.7.4A

CCSS.L.7.5B

CCSS.L.8.4A

CCSS.L.9-10.4A

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây gồm những từ chỉ hoạt động?

yêu thương, vâng lời, cảm động.

làm việc, bàn nhau, tặng.

viên ngọc, món quà, nắn nót.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?