TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ LUYỆN TIẾNG VIỆT 5.5

ĐỀ LUYỆN TIẾNG VIỆT 5.5

1st Grade

15 Qs

Chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam

Chào mừng ngày Nhà giáo Việt Nam

1st - 8th Grade

10 Qs

Ôn tập GHK I. Tiếng Việt 4

Ôn tập GHK I. Tiếng Việt 4

1st Grade

12 Qs

LỊCH SỬ CK1 22-23

LỊCH SỬ CK1 22-23

1st - 5th Grade

13 Qs

SÁNG TRONG - LỜI VIỆT

SÁNG TRONG - LỜI VIỆT

KG - 5th Grade

15 Qs

Củng cố bài THTV Nghĩa cảu từ và biện pháp tu từ

Củng cố bài THTV Nghĩa cảu từ và biện pháp tu từ

KG - 4th Grade

15 Qs

ôn tập

ôn tập

1st - 12th Grade

15 Qs

Đây thôn Vĩ Dạ

Đây thôn Vĩ Dạ

1st Grade

10 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

Assessment

Quiz

Social Studies

1st Grade

Medium

Created by

Trang Thu

Used 68+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Từ nào không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại?

Quân nhân

Bộ đội

Hạ sĩ quan

Giáo viên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành ngữ nào có nghĩa tương đương với "Uống nước nhớ nguồn"?

Thức khuya dậy sớm

Đồng sức đồng lòng

Ăn quả nhớ kẻ trồng cây

Lá lành đùm lá rách

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào câu sau:

"Dưới triều vua Trần Nhân Tông, nước Đại Việt .......... thịnh trị, đời sống nhân dân ổn định.

hòa bình

thái bình

yên bình

thanh bình

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào ...:

"Chim bồ câu được công nhận là biểu tượng của ....... thế giới."

hòa bình

thái bình

yên bình

thanh bình

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào ....:

"Không gì đẹp và ...... bằng những buổi chiều quê khi tắt nắng."

hòa bình

thái bình

yên bình

thanh bình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ vào chỗ ...:

"Ở bên mẹ, tôi luôn có cảm giác ........"

hòa bình

thái bình

yên bình

thanh bình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào nói đúng nhất về khái niệm từ đồng nghĩa?

Là những từ có nghĩa gần giống nhau

Là những từ có nghĩa tương đương

Là những từ có nghĩa giống nhau

Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?