Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

1st - 10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

đề tổng hợp

đề tổng hợp

5th Grade

10 Qs

bài 13+14 khối 9- gdcd

bài 13+14 khối 9- gdcd

9th Grade

15 Qs

KIỂM TRA KHẢO SÁT ĐẦU NĂM

KIỂM TRA KHẢO SÁT ĐẦU NĂM

5th Grade

15 Qs

TỪ NHIỀU NGHĨA

TỪ NHIỀU NGHĨA

5th Grade

13 Qs

6A3

6A3

9th Grade

10 Qs

Nhanh như chớp

Nhanh như chớp

3rd - 4th Grade

7 Qs

Bài tập lớp 6

Bài tập lớp 6

1st Grade

10 Qs

Kiểm tra bài cũ môn LTVC

Kiểm tra bài cũ môn LTVC

1st Grade

10 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

Assessment

Quiz

Education

1st - 10th Grade

Medium

Created by

Hồng nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa là gì?

Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

Là những từ có âm đọc giống nhau hoặc gần giống nhau.

Là những từ có nghĩa giống nhau.

Là những từ có âm đọc giống nhau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa có mấy loại?

4

3

2

Khó phân chia

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa gồm các từ có nghĩa giống nhau hay gần giống nhau nên có thể thay thế được cho nhau, đúng hay sai?

Đúng

Sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ "mong"?

Gắn

Ao ước

Riêng tư

Muốn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ "đốt"

Thắp

Kiêu căng

Đỏm dáng

Dốt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ đồng nghĩa với từ "chín suối"

Thời cơ

Đá

Hậu quả

Từ trần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xét về mặt từ loại và cấu tạo từ, các từ "mênh mông, bát ngát, rộng rãi" đều là:

Từ đồng nghĩa

Tính từ và từ láy

Động từ và từ láy

Từ đồng nghĩa và tính từ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?