Trò chơi với chữ cái"o,ô,ơ"

Trò chơi với chữ cái"o,ô,ơ"

5th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập chữ cai

ôn tập chữ cai

4th - 5th Grade

10 Qs

Sắp xếp theo quy tắc của 3 đối tượng

Sắp xếp theo quy tắc của 3 đối tượng

5th Grade

12 Qs

Thể thao

Thể thao

2nd - 5th Grade

15 Qs

TỪ NHIỀU NGHĨA

TỪ NHIỀU NGHĨA

5th Grade

13 Qs

Trò chơi các nét xiên trái, xiên phải, nét ngang, nét thẳng

Trò chơi các nét xiên trái, xiên phải, nét ngang, nét thẳng

5th Grade

11 Qs

Câu hỏi ôn tập Python lần 1

Câu hỏi ôn tập Python lần 1

KG - 12th Grade

14 Qs

ÔN TẬP BÀI 1 + BÀI 2

ÔN TẬP BÀI 1 + BÀI 2

1st - 12th Grade

10 Qs

SHCN TUẦN 5

SHCN TUẦN 5

1st - 5th Grade

10 Qs

Trò chơi với chữ cái"o,ô,ơ"

Trò chơi với chữ cái"o,ô,ơ"

Assessment

Quiz

Education

5th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Nga1993chi@gmail.com Nguyễn

Used 180+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Bé hãy chọn cho cô đâu là chữ "o" nhé

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Bé hãy chọn cho cô chữ "ô"

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Bé hãy chọn cho cô đâu là chữ "ơ" nhé?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cô có những hình ảnh gì đây?Bé tìm chữ "O" trong cụm từ phía dưới hình ảnh nhé!

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cô có những hình ảnh gì đây?Bé tìm chữ "Ô" trong cụm từ phía dưới hình ảnh nhé!

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Cô có những hình ảnh gì đây?Bé tìm chữ "Ơ " trong cụm từ phía dưới hình ảnh nhé!

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chữ "O" được cấu tạo bởi nét gì?

1 nét cong tròn khép kín

1 nét sổ thẳng

1 nét cong hở trái

1 nét móc ngược

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?