[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 1 - 3

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 1 - 3

6th - 12th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Remedial Kelas 7 Bab 6 - 生病

Remedial Kelas 7 Bab 6 - 生病

7th Grade

12 Qs

NHMC (Video 56. Don't Be Sad! Be Happy! 不要伤心! 开心一点儿吧!)

NHMC (Video 56. Don't Be Sad! Be Happy! 不要伤心! 开心一点儿吧!)

KG - Professional Development

12 Qs

累忙饿渴

累忙饿渴

6th - 8th Grade

7 Qs

แบบทดสอบก่อน-หลังเรียน บทที่ 1 你好

แบบทดสอบก่อน-หลังเรียน บทที่ 1 你好

9th Grade

10 Qs

第一课:Mandarin 你是哪国人?

第一课:Mandarin 你是哪国人?

1st Grade - University

10 Qs

Bài 3 - YCT1

Bài 3 - YCT1

1st Grade - University

10 Qs

mandarin

mandarin

7th Grade

10 Qs

Nations and Nationalities

Nations and Nationalities

6th Grade

10 Qs

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 1 - 3

[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 1 - 3

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 12th Grade

Medium

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 150+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "nước Nhật"?

越南

yuènán

日本

rìběn

法国

fǎ guó

韩国

hánguó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Số 59 viết là gì?

五九

Wǔjiǔ

五十九

Wǔshíjiǔ

十五九

Shíwǔjiǔ

九十五

Jiǔshíwǔ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Trả lời câu hỏi sau: 你爸爸妈妈好吗?Nǐ bàba māmā hǎo ma?

我爸爸妈妈很忙。

Wǒ bàba māmā hěn máng.

他们很好。

Tāmen hěn hǎo.

她们很好。

Tāmen hěn hǎo.

我爸爸不好。

Wǒ bàba bù hǎo.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu sau đúng hay sai: 哥哥我很好。Gēgē wǒ hěn hǎo.

Đúng.

Sai.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Dưới đây có mấy câu đúng?

1. 你爸爸很好,对吗?Nǐ bàba hěn hǎo, duì ma?

2. 今天我去学校学汉语。Jīntiān wǒ qù xuéxiào xué hànyǔ

3. 大白去银行了昨天。Dàbái qù yínhángle zuótiān.

1

2

3

0

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: 明天日英去北京。

Míngtiān rì yīng qù běijīng.

Hôm nay Nhật Anh đi Bắc Kinh rồi.

Ngày mai Anh Nhật đi Trung Quốc.

Hôm qua Nhật Anh đi Bắc Kinh.

Ngày mai Nhật Anh đi Bắc Kinh.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

你哥哥.........学生吗?

Nǐ gēgē......... Xuéshēng ma?

shì

yǒu

hǎo

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Từ nào khác với những từ còn lại:

越南,中国,学习,北京

Yuènán, zhōngguó, xuéxí, běijīng

学习

北京

中国

越南

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: Hôm qua anh ta đi Hàn Quốc học tiếng Hàn rồi.

他去韩国学习韩语了昨天。

Tā qù hánguó xuéxí hányǔle zuótiān.

昨天她去韩国学习韩语了。

Zuótiān tā qù hánguó xuéxí hányǔle.

昨天他去韩国学习韩语了。

Zuótiān tā qù hánguó xuéxí hányǔle.

明天他去韩国学习韩语了。

Míngtiān tā qù hánguó xuéxí hányǔle.