[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 1 - 3
Quiz
•
World Languages
•
6th - 12th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Thanh Trà Nguyễn Thị
Used 151+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "nước Nhật"?
越南
yuènán
日本
rìběn
法国
fǎ guó
韩国
hánguó
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số 59 viết là gì?
五九
Wǔjiǔ
五十九
Wǔshíjiǔ
十五九
Shíwǔjiǔ
九十五
Jiǔshíwǔ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trả lời câu hỏi sau: 你爸爸妈妈好吗?Nǐ bàba māmā hǎo ma?
我爸爸妈妈很忙。
Wǒ bàba māmā hěn máng.
他们很好。
Tāmen hěn hǎo.
她们很好。
Tāmen hěn hǎo.
我爸爸不好。
Wǒ bàba bù hǎo.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu sau đúng hay sai: 哥哥我很好。Gēgē wǒ hěn hǎo.
Đúng.
Sai.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dưới đây có mấy câu đúng?
1. 你爸爸很好,对吗?Nǐ bàba hěn hǎo, duì ma?
2. 今天我去学校学汉语。Jīntiān wǒ qù xuéxiào xué hànyǔ
3. 大白去银行了昨天。Dàbái qù yínhángle zuótiān.
1
2
3
0
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dịch câu sau: 明天日英去北京。
Míngtiān rì yīng qù běijīng.
Hôm nay Nhật Anh đi Bắc Kinh rồi.
Ngày mai Anh Nhật đi Trung Quốc.
Hôm qua Nhật Anh đi Bắc Kinh.
Ngày mai Nhật Anh đi Bắc Kinh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你哥哥.........学生吗?
Nǐ gēgē......... Xuéshēng ma?
不
bù
是
shì
有
yǒu
好
hǎo
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Từ nào khác với những từ còn lại:
越南,中国,学习,北京
Yuènán, zhōngguó, xuéxí, běijīng
学习
北京
中国
越南
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Dịch câu sau: Hôm qua anh ta đi Hàn Quốc học tiếng Hàn rồi.
他去韩国学习韩语了昨天。
Tā qù hánguó xuéxí hányǔle zuótiān.
昨天她去韩国学习韩语了。
Zuótiān tā qù hánguó xuéxí hányǔle.
昨天他去韩国学习韩语了。
Zuótiān tā qù hánguó xuéxí hányǔle.
明天他去韩国学习韩语了。
Míngtiān tā qù hánguó xuéxí hányǔle.
Similar Resources on Wayground
10 questions
G10-Ph4-U1-01-低头族-Text.Quiz
Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
第六课:地点
Quiz
•
8th Grade
10 questions
คำถามที่ใช้ในชีวิตประจำวันภาษาจีน
Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Conversation 我们的学校
Quiz
•
12th Grade
14 questions
中三快捷 单元三 《远亲不如近邻》
Quiz
•
7th Grade
11 questions
Lesson 1 你好
Quiz
•
6th - 8th Grade
13 questions
Chinese 1 school, grade, and friends
Quiz
•
6th - 12th Grade
12 questions
Jinbu 2 1.2 假期-世界各地
Quiz
•
7th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
5 questions
This is not a...winter edition (Drawing game)
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
4:3 Model Multiplication of Decimals by Whole Numbers
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
10 questions
The Best Christmas Pageant Ever Chapters 1 & 2
Quiz
•
4th Grade
12 questions
Unit 4 Review Day
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Identify Iconic Christmas Movie Scenes
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Christmas Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
Kids Christmas Trivia
Quiz
•
KG - 5th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Ser vs Estar (DOCTOR/PLACE)
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Ir + A + Infinitive
Quiz
•
11th Grade
20 questions
verbos reflexivos
Quiz
•
10th Grade
20 questions
Ser y estar
Quiz
•
9th - 10th Grade
20 questions
Conjugating regular AR verbs in the present tense.
Quiz
•
9th Grade
23 questions
SER y ESTAR
Quiz
•
8th - 10th Grade
20 questions
el imperfecto
Quiz
•
11th Grade
