TÔN TRỌNG NGƯỜI KHÁC- Y9BVIS- GDCD

Quiz
•
World Languages
•
8th Grade
•
Medium

Thuy Do
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Câu tục ngữ: Nhất tự vi sư bán tự vi sư nói đến điều gì ?
A. Lòng tôn trọng đối với thầy giáo.
B. Lòng trung thành đối với thầy giáo.
C. Lòng tự trọng đối với thầy giáo.
D. Lòng vị tha đối với thầy giáo.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôn trọng người khác thể hiện điều gì?
A. Thể hiện lối sống có văn hóa.
B. Thể hiện lối sống tiết kiệm.
C. Thể hiện lối sống thực dụng.
D. Thể hiện lối sống vô cảm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Khoanh tròn vào đáp án trả lời đúng nhất.
Tôn trọng người khác là sự thể hiện………..của con người
A. Đức tính nhường nhịn
B. Sự chịu đựng
C. Việc tự hạ thấp mình
D. Lối sống có văn hóa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu hiện tôn trọng người khác là?
A. Lắng nghe ý kiến góp ý của các bạn trong lớp.
B. Đi nhẹ, nói khẽ khi vào bệnh viện.
C. Giúp đỡ người khuyết tật.
D. Cả A, B, C.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhà bà D và bà G cãi nhau vì bà D vứt rác sang nhà bà G. Trước tình huống đó em sẽ làm gì?
A. Nói với bố mẹ để bố mẹ sang hòa giải 2 bác để không có mâu thuẫn.
B. Mặc kệ vì không liên quan đến mình.
C. Đứng xem hai bà cãi nhau.
D. Giúp bác D cãi nhau với bà G.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự đánh giá đúng mức, coi trọng danh dự, phẩm giá và lợi ích của người khác được gọi là?
A. Liêm khiết.
B. Công bằng.
C. Lẽ phải.
D. Tôn trọng người khác.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôn trọng mọi người có ý nghĩa như thế nào?
A. Giúp cho con người cảm thấy thanh thản.
B. Nhận được sự quý trọng, tin cậy của mọi người.
C. Làm cho xã hội trong sạch, tốt đẹp hơn.
D. Cơ sở để quan hệ xã hội trở lên lành mạnh, trong sáng và tốt đẹp hơn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Quê hương

Quiz
•
8th Grade
11 questions
Quiz về bài ca dao

Quiz
•
6th Grade - University
11 questions
TÌM VỀ CỘI NGUỒN DÂN TỘC (P2)

Quiz
•
8th Grade
15 questions
MỞ RỘNG VỐN TỪ : Cái đẹp (T1)

Quiz
•
4th - 12th Grade
15 questions
Trong lòng mẹ

Quiz
•
8th Grade
11 questions
THÀNH NGỮ

Quiz
•
8th Grade
10 questions
NGẮM TRĂNG

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Trắc nghiệm Lễ chào cờ đặc biệt

Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
15 questions
Spanish Alphabet

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Spanish Numbers 1-100

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Spanish greetings and goodbyes

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
REGULAR Present tense verbs

Quiz
•
8th - 9th Grade
20 questions
Spanish Speaking Countries & Capitals

Quiz
•
7th - 8th Grade
25 questions
GUESS THE COGNATES 🤓

Quiz
•
8th Grade
58 questions
Greetings in Spanish

Quiz
•
6th - 8th Grade