TRƯỜNG TỪ VỰNG
Quiz
•
World Languages
•
8th Grade
•
Medium
ha nguyen
Used 7+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ: “trao đổi, buôn bán, sản xuất” được sắp xếp vào trường từ vựng nào?
Hoạt động xã hội.
Hoạt động văn hóa.
Hoạt động chính trị.
Hoạt động kinh tế.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ ngữ nào dưới đây không mang nghĩa “thuốc chữa bệnh”?
Thuốc kháng sinh.
Thuốc ho.
Thuốc tẩy giun.
Thuốc lào
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây không cùng trường từ vựng với các từ còn lại?
Lẳng
Vật
Túm
Sợ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn thơ sau và cho biết:
"Ruộng rẫy là chiến trường
Cuốc cày là vũ khí
Nhà nông là chiến sĩ
Hậu phương thi đua với tiền phương"
Các từ: chiến trường, vũ khí, chiến sĩ được chuyển từ trường từ vựng nào sang trường từ vựng nào?
Chuyển từ trường nông nghiệp sang trường quân sự
Chuyển từ trường quân sự sang trường nghề nghiệp
Chuyển từ trường quân sự sang trường nông nghiệp
Chuyển từ trường quân sự sang trường công nhân
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các từ: “lưới, nơm, vó, câu” thuộc trường từ vựng nào dưới đây?
Dụng cụ đi câu
Dụng cụ đánh bắt thủy sản
Dụng cụ bẫy chim
Dụng cụ săn thú
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu văn dưới đây những từ nào thuộc trường từ vựng chỉ hoạt động của răng.
“Giá những cổ tục đã đày đoạ mẹ tôi là một vật như hòn đá hay cục thuỷ tinh, đầu mẩu gỗ, tôi quyết vồ ngay lấy mà cắn, mà nhai, mà nghiến cho kì nát vụn mới thôi”.
(Trong lòng mẹ- Nguyên Hồng)
mà cắn, mà nhai, mà nghiến
cắn, nhai, nghiến
vồ, cắn, nhai, nghiến
căn, nhai, nghiến, nát
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế nào là trường từ vựng?
Là tập hợp tất cả các từ có chung nguồn gốc (thuần Việt, Hán Việt,...)
Là tập hợp tất cả các từ cùng từ loại (danh từ, động từ,...)
Là tập hợp tất cả các từ có ít nhất một nét chung về nghĩa.
Là tập hợp tất cả các từ có chung cách phát âm.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI KIỂM TRA
Quiz
•
8th Grade
15 questions
第31〜35課の復習
Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
AI là người chiến thắng?
Quiz
•
KG - University
13 questions
VĂN THUYẾT MINH
Quiz
•
8th Grade
14 questions
[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP BÀI 3 - 4
Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Khi con tu hú - Tố Hữu
Quiz
•
8th Grade
10 questions
[Viết Vui 5.10] CHINH PHỤC NGÔN TỪ
Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
ĐỀ 4 HK1
Quiz
•
3rd Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
21 questions
Realidades 1A
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Spanish Speaking Countries & Capitals
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Partes de la casa-objetos
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Present Tense (regular)
Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Affirmative and Negative Words
Quiz
•
8th Grade