[HSK 1] BÀI 8 v.2 [ÔN TẬP]

[HSK 1] BÀI 8 v.2 [ÔN TẬP]

10th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

到机场 arrive at airport

到机场 arrive at airport

7th Grade - University

15 Qs

NHMC (Video 51. Go, go. 走吧,走吧)

NHMC (Video 51. Go, go. 走吧,走吧)

KG - Professional Development

9 Qs

暑假你有什么打算

暑假你有什么打算

KG - 12th Grade

15 Qs

日期 Date

日期 Date

KG - 12th Grade

10 Qs

你想去哪里?Where do you want to go ?

你想去哪里?Where do you want to go ?

9th - 12th Grade

10 Qs

Stp Unit.3 交通工具

Stp Unit.3 交通工具

10th Grade

10 Qs

课后复习

课后复习

7th - 12th Grade

10 Qs

第四课 东方明珠晚上最漂亮

第四课 东方明珠晚上最漂亮

KG - 12th Grade

10 Qs

[HSK 1] BÀI 8 v.2 [ÔN TẬP]

[HSK 1] BÀI 8 v.2 [ÔN TẬP]

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Hard

Created by

Thanh Trà Nguyễn Thị

Used 85+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa "mời vào"?

请进

Qǐng jìn

请吃

Qǐng chī

请喝

Qǐng hē

进吧

jìn ba

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Câu sau đúng hay sai:

2019年3月20号星期四我们去法国。

2019 nián 3 yuè 20 hào xīngqīsì wǒmen qù Fǎguó.

Đúng

Sai

3.

REORDER QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: Tôi thích uống trà sữa, em gái tôi cũng thích uống trà sữa.

我喜欢

Wǒ xǐhuān

喝奶茶

hē nǎichá

我妹妹

wǒ mèimei

也喜欢

yě xǐhuān

喝奶茶。

hē nǎichá.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: 这周末我们去咖啡馆喝咖啡吗?

Zhè zhōumò wǒmen qù kāfēi guǎn hē kāfēi ma?

Cuối tuần này chúng ta đi quán cà phê uống cà phê không?

Cuối tuần này chúng ta đi quán cà phê uống nước không?

Cuối tuần này chúng ta đi quán cà phê nhé.

Thứ 7 tuần này chúng ta đi quán cà phê uống cà phê không?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

2 mins • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau thành câu:

我们 / 书店 / 去 / 下个星期一 / 吧

Wǒmen/ shūdiàn/ qù/ xià gè xīngqīyī/ba

下个星期一我们去吧书店。

下个星期一我们去书店吧。

我们下个星期一去吧书店。

我们去书店吧下个星期一。

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: Ngày mai tôi về nhà thăm ba mẹ.

明天我回家看我爸爸妈妈。

Míngtiān wǒ huí jiā kàn wǒ bàba māma.

今天我回家看爸爸妈妈。

Jīntiān wǒ huí jiā kàn bàba māma.

我昨天回家看我爸爸妈妈。

Wǒ zuótiān huí jiā kàn wǒ bàba mām啊。

我明天回家看爸爸妈妈。

Wǒ míngtiān huí jiā kàn bàba māma.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Từ nào khác những từ còn lại:

咖啡,牛奶,可乐,书店

kāfēi, niúnǎi, kělè, shūdiàn

                

咖啡

牛奶

可乐

书店

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages