Từ đồng nghĩa, đồng âm, trái nghĩa
Quiz
•
World Languages
•
8th Grade
•
Medium
Dạ Nữ
Used 11+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
33 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Yếu tố "tiền" trong từ nào sau đây không cùng nghĩa với những yếu tố còn lại?
A. tiền tuyến.
B. mặt tiền.
C. tiền bạc.
D. tiền đạo.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Tìm từ đồng nghĩa cho từ in đậm trong câu sau:" Học sinh phải có nghĩa vụ học tập."
A. trách nghiệm
B. nhiệm vụ
C. tinh thần
D. tác phong
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Từ đồng nghĩa là gì?
A. Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau
B. Là những từ có âm đọc giống nhau hoặc gần giống nhau
C. Là những từ có âm đọc giống hệt nhau
D. Là những từ có nghĩa giống hệt nhau
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Dòng nào thể hiện đúng cách sử dụng từ đồng nghĩa?
A. Chỉ có thể thay từ Hán Việt đồng nghĩa cho từ thuần Việt.
B. Chỉ có thể thay từ thuần Việt đồng nghĩa cho từ Hán Việt.
C. Có thể thay bất cứ từ đồng nghĩa nào cho nhau.
D. Cân nhắc để chọn từ đồng nghĩa thể hiện đúng nghĩa và sắc thái biểu cảm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Từ nào đồng nghĩa với từ “thi nhân”?
A. Nhà văn
B. Nhà thơ
C. Nhà báo
D. Nghệ sĩ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Tìm từ đồng nghĩa với từ in đậm trong câu sau:" Trông nó làm thật chướng mắt."?
A. khó chịu
B. khó coi
C. khó khăn
D. dễ nhìn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Yếu tố “tiền” không cùng nghĩa với các yếu tố còn lại?
A. đồng tiền
B. tiền bạc
C. tiền của
D. mặt tiền
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
30 questions
Lần 1 - Chiếu dời đô
Quiz
•
8th Grade
29 questions
Từ vựng bài 6
Quiz
•
1st Grade - Professio...
30 questions
Ôn luyện kiến thức sản phẩm
Quiz
•
6th - 8th Grade
38 questions
Kiểm tra KHTN
Quiz
•
6th - 8th Grade
36 questions
Câu hỏi về Khoa học Quản lý
Quiz
•
8th Grade
35 questions
Quiz về 50 bộ thủ thường dùng trong tiếng Trung
Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
19 questions
Dia de los muertos
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
22 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
6th - 9th Grade
6 questions
Exploring El Dia de los Muertos
Lesson
•
8th Grade
10 questions
Exploring Dia de los Muertos Traditions for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring El Dia De Los Muertos Traditions
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
-AR verb conjugations
Quiz
•
8th - 12th Grade
