HTĐ - HTTD

HTĐ - HTTD

3rd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

the future simple

the future simple

1st - 9th Grade

23 Qs

CD6: Bài 22&23

CD6: Bài 22&23

3rd Grade - University

18 Qs

Minigame 8/3

Minigame 8/3

1st - 5th Grade

19 Qs

Parts of Plants 2

Parts of Plants 2

1st - 5th Grade

21 Qs

đố vui

đố vui

3rd Grade

15 Qs

HTĐ CLASS 2C

HTĐ CLASS 2C

3rd Grade

20 Qs

The present simple - Global success 6

The present simple - Global success 6

1st - 4th Grade

20 Qs

Thư Kỳ

Thư Kỳ

KG - Professional Development

22 Qs

HTĐ - HTTD

HTĐ - HTTD

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Medium

Created by

English GreenBee

Used 193+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Hiện tại đơn dùng để nói về gì?

Nói ai đó đang làm gì

Nói về sự thật, thói quen và lịch trình

Nói về việc ai đó đã làm

Nói về việc ai đó sẽ làm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Hiện tại tiếp diễn nói về gì?

Nói về việc ai đó đang làm gì

Nói về sự thật, thói quen và lịch trình

Nói về việc đã làm

Nói về việc sẽ làm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn từ khác loại

always

usually

now

sometimes

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Odd one out (Chọn từ khác loại)

at the moment

at present

now

every

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào sau đây dùng ở câu hiện tại tiếp diễn

today

often

rarely

always

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Odd one out (Chọn từ khác loại)

everyday

now

sometimes

usually

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Khi nói về những việc thường làm, là thói quen thì chủ ngữ I -YOU - WE - THEY - DANH TỪ SỐ NHIỀU đi với động từ nào?

Động từ thêm s hoặc es

Động từ thêm -ing

Động từ giữ nguyên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?