Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

KG

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về biện pháp tu từ

Quiz về biện pháp tu từ

6th Grade

11 Qs

KINH TẾ TIỀN TỆ NGÂN HÀNG

KINH TẾ TIỀN TỆ NGÂN HÀNG

1st - 3rd Grade

15 Qs

Dặn con - Trần Nhuận Minh

Dặn con - Trần Nhuận Minh

6th - 8th Grade

10 Qs

TIENG VIET TUAN 7

TIENG VIET TUAN 7

1st - 5th Grade

9 Qs

Ôn tập giữa kì 1 tiếng Việt 5

Ôn tập giữa kì 1 tiếng Việt 5

1st Grade

10 Qs

Ai nhanh? Ai đúng?

Ai nhanh? Ai đúng?

4th - 5th Grade

10 Qs

Ôn tập về từ đồng nghĩa

Ôn tập về từ đồng nghĩa

1st - 5th Grade

14 Qs

CHỈ SỐ ĐƯỜNG ĐỜI

CHỈ SỐ ĐƯỜNG ĐỜI

1st - 5th Grade

12 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

Assessment

Quiz

Specialty

KG

Medium

Created by

Đinh Hương

Used 103+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?

Buốt lạnh

Nhói đau

Buốt nhói

Đau buốt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Lựa chọn trình tự phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu văn sau:


“Cảnh vật trưa hè ở đây.............., cây cối đứng......................, không gian.............., không một tiếng động nhỏ. ”

im lìm - yên tĩnh - vắng lặng

vắng lặng - im lìm - yên tĩnh

yên tĩnh - im lìm - vắng lặng

im lìm - vắng lặng - yên tĩnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm cặp từ đồng nghĩa trong câu thơ sau:


“Ôi Tổ quốc giang sơn hùng vĩ

Đất anh hùng của thế kỷ hai mươi!”

(Tố Hữu)

Tổ quốc – hùng vĩ

Tổ quốc – giang sơn

Tổ quốc – anh hùng

Tổ quốc – thế kỷ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thân thiết”?

thân hình

thân thương

thân yêu

thân mật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?

Mất, hi sinh, sống, qua đời.

Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.

Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.

Mất, từ trần, tử, tồn tại.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chờ đợi”?

ngóng trông, chờ mong, trông mong, mong ngóng.

trông mong, trông chờ, ngóng đợi, mong muốn.

ngóng đợi, trông mong, đợi chờ, ước ao.

trông mong, ngóng đợi, hi vọng, cầu nguyện.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “rộng lớn”?

hùng vĩ, lớn lao

thênh thang, bao la

rộng rãi, phóng khoáng

lớn lao, phóng khoáng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Specialty