Hoá 10

Hoá 10

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nguyên tử

Nguyên tử

10th - 12th Grade

20 Qs

Xác định hóa trị

Xác định hóa trị

8th - 12th Grade

15 Qs

Atom ve Periyodik Sistem

Atom ve Periyodik Sistem

9th - 12th Grade

10 Qs

Jadual Berkala Unsur

Jadual Berkala Unsur

KG - University

20 Qs

trắc nghiệm hóa 10

trắc nghiệm hóa 10

10th Grade

10 Qs

Bài tập trắc nghiệm lưu huỳnh

Bài tập trắc nghiệm lưu huỳnh

10th - 11th Grade

10 Qs

check your chemistry vocalbulary

check your chemistry vocalbulary

9th - 12th Grade

15 Qs

Periodic table and Chemical Bonds

Periodic table and Chemical Bonds

9th - 12th Grade

20 Qs

Hoá 10

Hoá 10

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Đậu Đức Đàn

Used 377+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các chất sau: hoa đào, hoa mai, con người, cây cỏ, quần áo…Hãy cho biết vật nào là nhân tạo?

Hoa đào

Cây cỏ

Quần áo

Tất cả đáp án trên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật thể tự nhiên là

Con bò

Điện thoại

Ti vi

Bàn là

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là chất tinh khiết

nước biển.

nước cất.

nước khoáng.

nước máy.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thành phần cấu tạo của hầu hết của các loại nguyên tử gồm:

Proton và nơtron.

Proton và electron.

Nơtron và electron.

Proton, nơtron và electron.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vỏ nguyên tử được tạo nên từ loại hạt nào sau đây?

Electron.

Proton.

Proton, nơtron, electron.

Proton, nơtron.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố hóa học là tập hợp nguyên tử cùng loại có cùng

số nơtron trong hạt nhân.

số proton trong hạt nhân.

số electron trong hạt nhân.

số proton và số nơtron trong hạt nhân.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đơn chất là chất tạo nên từ

một chất.

một nguyên tố hoá học.

một nguyên tử.

một phân tử.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?