
VẬT LÝ 10_Tiết 1+2

Quiz
•
Physics
•
Professional Development
•
Medium
Tạ Sơn
Used 2+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một người đứng trên đường quan sát chiếc ô tô chạy qua trước mặt. Dấu hiệu nào cho biết ô tô đang chuyển động?
A. Khói phụt ra từ ống thoát khí đặt dưới gầm xe.
B. Khoảng cách giữa xe và người đó thay đổi.
C. Bánh xe quay tròn.
D. Tiếng nổ của động cơ vang lên.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ quy chiếu bao gồm
A. vật làm mốc, hệ toạ độ, mốc thời gian.
B. hệ toạ độ, mốc thời gian, đồng hồ.
C. vật làm mốc, mốc thời gian và đồng hồ.
D. vật làm mốc, hệ toạ độ, mốc thời gian và đồng hồ.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính quãng đường trong chuyển động thẳng đều là
v = s.t
s = v.t
s = v/t
v = t/s
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về chuyển động thẳng đều:
Qũy đạo thẳng
Tốc độ trung bình không đổi
Quãng đường đi được tỉ lệ thuận với thời gian
Đồ thị tọa độ-Thời gian là đường elip.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tàu Supperdong có vận tốc 50km/h, Biết Phú Qúy cách PhanThiết 120 km. Thời gian để tàu đi từ Phú Qúy vào Phan Thiết là:
2 giờ 24 phút
2 giờ 50 phút
2 giờ 30 phút
3 giờ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ôtô chuyển động thẳng đều từ A về B với v= 20m/s. Gốc tọa độ tại A, chiều dương từ A đến B. Phương trình chuyển động của oto là
s = 20t (km)
x = 160 (m).
x = 20t (m).
x = 20 (m)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật chuyển động thẳng đều từ A cách gốc tọa độ 10m với vận tốc 15m/s. Phương trình chuyển động của vật?
s = 25t (km).
x = 10 + 15t (m).
x= 25 (m).
x = 25t (m)
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình chuyển động thẳng đều có dạng: x = 5+ 60t (x: km, t: h). Phát biểu nào sau đây là sai?
Vật xuất phát từ gốc tọa độ O
Vật xuất phát từ vị trí cách gốc tọa độ 5 km
Vận tốc của vật là 60 km/h
Qũy đạo là đường thẳng
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài kiểm tra khảo sát Vật lý

Quiz
•
Professional Development
13 questions
vật lý 8

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Kiểm tra bài cũ

Quiz
•
Professional Development
10 questions
CHỦ ĐỀ CƠ NĂNG

Quiz
•
Professional Development
10 questions
Trắc nghiệm vật lý

Quiz
•
11th Grade - Professi...
12 questions
Ôn tập CĐ cơ. CĐTĐ

Quiz
•
Professional Development
10 questions
AI NHANH HƠN

Quiz
•
Professional Development
13 questions
Chương I ôn tập lí thuyết

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade