
Chuyển động thẳng biến đổi đều

Quiz
•
Physics
•
2nd Grade
•
Medium
Nguyễn CMA
Used 10+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn kết luận đúng : Trong công thức vận tốc của chuyển động nhanh dần đều v = v0 + at thì :
a luôn luôn dương
a luôn cùng dấu với v0
a luôn ngược dấu với v
a luôn ngược dấu với v0
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời đúng Trong công thức của chuyển động chậm dần đều v = v0 + at
v luôn luôn dương
a luôn luôn dương
a luôn cùng dấu với v
a luôn ngược dấu với v
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phương án đúng. Trong chuyển động biến đổi đều:
Gia tốc của vật biến đổi đều
Độ lớn vận tốc tức thời không đổi
Độ lớn vận tốc tức thời luôn tăng đều hoặc giảm đều
Vận tốc tức thời luôn dương
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất điểm sẽ chuyển động thẳng chậm dần đều nếu:
a < 0 và v0 > 0
v0 = 0 và a < 0
a > 0 và v0 > 0
v0 = 0 và a > 0
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một xe đang chạy với vận tốc 36 km/h thì tăng tốc và sau 2s xe đạt vận tốc 54 km/h. Gia tốc của xe là
1 m/s²
2,5 m/s²
1,5 m/s²
2 m/s²
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chỉ ra câu sai khi nói về chuyển động thẳng biến đổi đều ?
Gia tốc có độ lớn không đổi.
Véctơ gia tốc có thể cùng chiều hoặc ngược chiều với véctơ vận tốc.
Quãng đường đi được trong những khoảng thời gian như nhau thì bằng nhau.
Vận tốc tức thời có độ lớn tăng hoặc giảm đều theo thời gian.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chuyển động thẳng biến đổi đều, dấu của gia tốc phụ thuộc vào
dấu của vận tốc và tính chất của chuyển động
thời gian.
dấu của tọa độ.
vị trí của vật
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật chuyển động với phương trình: x = 6t + 2t2 (m,s). Kết luận nào sau đây là sai?
x0 = 0
a = 2m/s2
v = 6m/s
x > 0
Similar Resources on Wayground
10 questions
ÔN TẬP LÍ 7

Quiz
•
2nd Grade
8 questions
Sự cân bằng lực - Quán tính

Quiz
•
1st - 5th Grade
5 questions
Quiz về dao động tắt dần

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Ai nhanh hơn?

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Môi trường truyền âm

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
ĐẠI CHIẾN VẬT LÍ 10A3

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
Chương 1 lí 8

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Vận tốc

Quiz
•
2nd Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Multiplication Facts 1-12

Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Nouns

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
nouns verbs adjectives test

Quiz
•
2nd Grade