
11.2. BT Điện năng. Công suất điện

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
Do Nga
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện năng được đo bằng
vôn kế.
công tơ điện.
ampe kế.
tĩnh điện kế.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điện năng biến đổi hoàn toàn thành nhiệt năng ở dụng cụ hay thiết bị điện nào dưới đây khi chúng hoạt động?
Bóng đèn dây tóc.
Quạt điện.
Ấm điện.
Acquy đang được nạp điện.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công suất của nguồn điện được xác định bằng
lượng điện tích mà nguồn điện sản ra trong một giây.
công mà lực lạ thực hiện khi dịch chuyển một đơn vị điện tích dương ngược chiều điện trường bên trong nguồn điện.
lượng điện tích chạy qua nguồn điện trong một giây.
công của lực điện thực hiện khi dịch chuyển một đơn vị điện tích dương chạy trong mạch điện kín trong một giây.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một acquy thực hiện công là 12J khi di chuyển lượng điện tích 2 C trong toàn mạch. Từ đó có thể kết luận là
suất điện động của acquy là 6 V.
hiệu điện thế giữa hai cực của nó luôn luôn là 6 V
công suất của nguồn điện này là 6 W.
hiệu điện thế giữa hai cực để hở của acquy là 24 V.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Một acquy có suất điện động là 12 V. Công suất của acquy này là bao nhiêu nếu có electron dịch chuyển bên trong acquy từ cực dương đến cực âm của nó trong một giây?
6,528 W.
65,28 W.
7,528 W.
6,828 W.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Tính điện năng tiêu thụ và công suất điện khi dòng điện có cường độ 1 A chạy qua dây dẫn trong 1 giờ. Biết hiệu điện thế giữa hai đầu dây dẫn này là 6 V.
18,9 kJ và 6 W.
21,6 kJ và 6 W.
18,9 kJ và 9 W.
21,6 kJ và 9 W.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Một nguồn điện có suất điện động 12 V. Khi mắc nguồn điện này với một bóng đèn để tạo thành mạch điện kín thì dòng điện chạy qua có cường độ 0,8 A. Công của nguồn điện sản ra trong thời gian 15 phút và công suất của nguồn điện lần lượt là
8,64 kJ và 6 W.
21,6 kJ và 6 W.
8,64 kJ và 9,6 W.
21,6 kJ và 9,6 W.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bài 22: Mạch điện

Quiz
•
8th Grade - University
15 questions
VẬT LÝ 11 - HIỆN TƯỢNG TỰ CẢM ( 15 CÂU)

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Lý 11- điện tích

Quiz
•
11th Grade
15 questions
ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ II

Quiz
•
11th Grade
12 questions
BÀI TẬP DÒNG ĐIỆN KHÔNG ĐỔI

Quiz
•
11th Grade
14 questions
CÔNG CỦA LỰC ĐIỆN

Quiz
•
11th Grade
10 questions
BT thế năng điện - Điện thế

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Điện tích - Thuyết electron

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade