Bài 1 새로운 생활

Bài 1 새로운 생활

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

단어 및 문법 복습

단어 및 문법 복습

1st - 2nd Grade

10 Qs

한글 Hangeul

한글 Hangeul

1st - 3rd Grade

6 Qs

Thế giới quanh em

Thế giới quanh em

1st - 5th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra ngày 29/11/21 Bài 7

Bài kiểm tra ngày 29/11/21 Bài 7

1st Grade

10 Qs

Ngọc Minh-tiếng Anh bài 1

Ngọc Minh-tiếng Anh bài 1

1st Grade

13 Qs

Luyện tập chung

Luyện tập chung

1st Grade

12 Qs

Làm quen tiếng Việt 6

Làm quen tiếng Việt 6

1st Grade

10 Qs

KIẾN THỨC LỚP 11 - SINH HOẠT

KIẾN THỨC LỚP 11 - SINH HOẠT

1st Grade

8 Qs

Bài 1 새로운 생활

Bài 1 새로운 생활

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Ji Lee

Used 4+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

'thực lực' là gì trong tiếng Hàn?

기준

실력

노력

수준

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'quyên góp' là gì trong tiếng Hàn?

기부하다

공부하다

진학하다

노력하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Từ bỏ' là gì trong tiếng Hàn?

줄이다

늘리다

포기하다

부지런하다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'lấy chứng chỉ' là gì trong tiếng Hàn?

자격증을 준비하다

자격증을 제시하다

자격증을 따다

자격증을 수여하다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp và điền vào chỗ trống :

'Lập kế hoạch' trong tiếng Hàn là '계획을 ______'

지키다

바꾸다

포기하다

세우다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp và điền vào chỗ trống

'Dành thời gian' trong tiếng Hàn là '시간을 ___'

미루다

정하다

바꾸다

내다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp và điền vào chỗ trống :

'Giảm hút thuốc lá' trong tiếng Hàn là '담배를 _____'

줄이다

늘리다

끊다

시작하다

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp, điền vào chỗ trống

나는 단어를 많이 외우고 말하기 연습을 열심히 해서 한국어 실력을 ____ 계획이다

늘릴

줄일

합격할

끊을