CACBOHIDRAT

CACBOHIDRAT

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cacbohiđrat_cô Phương

Cacbohiđrat_cô Phương

12th Grade

15 Qs

Cacbohidrat

Cacbohidrat

12th Grade

15 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 1, 22-23, LỚP 12, PHẦN TRẮC NGHIỆM

ÔN TẬP HỌC KÌ 1, 22-23, LỚP 12, PHẦN TRẮC NGHIỆM

12th Grade

21 Qs

KTTX CACBOHYDRAT

KTTX CACBOHYDRAT

12th Grade

20 Qs

KIỂM TRA HÓA 12 - CHƯƠNG 2 - LẦN 2

KIỂM TRA HÓA 12 - CHƯƠNG 2 - LẦN 2

12th Grade

20 Qs

Ôn tập chương 2

Ôn tập chương 2

12th Grade

20 Qs

KIỂM TRA HÓA 12-CHỦ ĐỀ CACBOHIDRAT (L1-13P)

KIỂM TRA HÓA 12-CHỦ ĐỀ CACBOHIDRAT (L1-13P)

12th Grade

20 Qs

HÓA 12 - ÔN TẬP CHƯƠNG 2 - 1

HÓA 12 - ÔN TẬP CHƯƠNG 2 - 1

12th Grade

16 Qs

CACBOHIDRAT

CACBOHIDRAT

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

FPT Le

Used 382+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phân tử cacohiđrat nhất thiết phải chứa nhóm chức

ancol.

axit cacboxylic.

anđehit.

amin.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tinh bột và xenlulozơ là

monosaccarit.

đisaccarit.

đồng đẳng.

Polisaccarit.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cacbohiđrat là những hợp chất hữu cơ tạp chức có công thức chung là

Cn(H2O)m.

CnH2O.

CxHyOz.

R(OH)x(CHO)y.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các chất sau: (1) glucozơ, (2) fructozơ, (3) saccarozơ, (4) etylen glicol, (5) tristearin. Số chất thuộc loại saccarit là

1

2

3

4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chất đồng phân với nhau là

glucozơ và fructozơ.

tinh bột và xenlulozơ.

saccarozơ và glucozơ.

saccarozơ và fructozơ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Bệnh nhân suy nhược phải tiếp đường (tiêm hoặc truyền dung dịch đường vào tĩnh mạch), đó là loại đường nào sau đây?

Saccarozơ.

Fructozơ.

Mantozơ.

Glucozơ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Cho các chất sau: Glucozơ (1); Fructozơ (2); Saccarozơ (3). Dãy sắp xếp theo thứ tự tăng dần độ ngọt là

(1) < (3) < (2).

(2) < (3) < (1).

(3) < (1) < (2).

(3) < (2) < (1).

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?