Đo thời gian KHTN6

Quiz
•
Physical Ed
•
6th Grade
•
Medium
kimchi hoang
Used 182+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đổi: 15 phút = ...... giây
800
900
1000
1200
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đổi 8100 (s) = ....... (h)
3,5
2,25
2,5
3,25
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đơn vị đo thời gian trong hệ thống đo lường chính thức của nước ta hiện nay là gì?
giây (s)
phút (min)
giờ (h)
năm
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu không phải là đơn vị đo thời gian?
phút
dặm
tích tắc
tháng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một ngày bằng bao nhiêu giây?
84600 s
86400 s
86600 s
84400 s
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đồng hồ này có tên là gì?
Đồng hồ đeo tay
Đồng hồ treo tường
Đồng hồ cát
Đồng hồ bấm giây
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Để đo thời gian chạy của vận động viên khi chạy 100m, loại đồng hồ thích hợp nhất là?
Đồng hồ để bàn
Đồng hồ treo tường
Đồng hồ bấm giây
Đồng hồ cát
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bài 3 KHTN 6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
KHTN 6 - Tổng kết chương 1

Quiz
•
KG - 6th Grade
8 questions
Vật lí 6

Quiz
•
6th Grade
10 questions
trò chơi thể thao

Quiz
•
6th Grade
12 questions
ca dao tục ngữ

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
VẬT LÍ-ÔN TẬP CHƯƠNG 1

Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
GDCD6 KÌ II

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Khám Phá Thế Giới Bóng Đá

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade