ÔN THI GKI 9

ÔN THI GKI 9

9th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Sinh học 9

Ôn tập Sinh học 9

9th Grade

27 Qs

ôn tập giữa kì sinh 9

ôn tập giữa kì sinh 9

9th Grade

20 Qs

Cấu trúc NST và đột biến NST

Cấu trúc NST và đột biến NST

9th Grade

28 Qs

Sinh 9 - HK1 23-24

Sinh 9 - HK1 23-24

9th Grade

20 Qs

[SINH 9] ÔN HKI (CHƯƠNG I, II, V)

[SINH 9] ÔN HKI (CHƯƠNG I, II, V)

9th Grade

24 Qs

Nguyên phân và giảm phân - Mitosis and meiosis

Nguyên phân và giảm phân - Mitosis and meiosis

9th Grade

20 Qs

Bài kiểm tra ôn tập sinh 9

Bài kiểm tra ôn tập sinh 9

9th Grade

20 Qs

Sinh - Giữa Kì I

Sinh - Giữa Kì I

9th Grade

20 Qs

ÔN THI GKI 9

ÔN THI GKI 9

Assessment

Quiz

Biology

9th Grade

Medium

Created by

Duyen Tran

Used 1+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phép lai nào dùng để kiểm tra kiểu gen của cá thể mang tính trạng trội?

Lai phân tích.

Lai phân tính

Lai xa

Lai thuận nghịch

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hiện tượng xảy ra trong giảm phân nhưng không có trong nguyên phân là:

Nhân đôi NST.

Phân li NST về hai cực của tế bào.

Tiếp hợp giữa 2 NST kép trong từng cặp tương đồng.

Co xoắn và tháo xoắn NST.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối tượng chính trong các nghiên cứu của Menden là

Cà chua

Lúa

Đậu bắp

Đậu Hà Lan

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kết thúc quá trình giảm phân, số NST có trong mỗi tế bào con là:

Lưỡng bội ở trạng thái đơn.

Đơn bội ở trạng thái đơn.

Lưỡng bội ở trạng thái kép.

Đơn bội ở trạng thái kép.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cặp tính trạng nào sau đây gọi là cặp tính trạng tương phản?

Thân thấp- vỏ nhăn .

Vỏ nhăn- vỏ trơn.

Thân cao- vỏ trơn.

Thân thấp- vỏ trơn.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở kì giữa của quá trình nguyên phân, các NST kép xếp thành mấy hàng trên mặt phẳng xích đạo?

1

2

3

4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ tự đúng các kì trong quá trình nguyên phân là:

Kì giữa ® kì sau ® kì cuối® kì đầu.

Kì đầu ® kì sau ® kì giữa® kì cuối.

Kì đầu ® kì giữa® kì sau® kì cuối.

Kì giữa ® kì đầu ® kì sau ® kì cuối.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?