Cách phát âm s/es

Cách phát âm s/es

4th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh 4 Unit2 Lesson 2

Tiếng Anh 4 Unit2 Lesson 2

4th Grade

8 Qs

Pre Teen 2 Lesson 21

Pre Teen 2 Lesson 21

1st - 5th Grade

10 Qs

Test Vocab _ Grade 9

Test Vocab _ Grade 9

9th Grade

15 Qs

GAME REVIEW THEME 6 SS5

GAME REVIEW THEME 6 SS5

5th Grade

13 Qs

REVISION IDIOM DAY 2

REVISION IDIOM DAY 2

5th Grade

11 Qs

PTV số 1+ 2 Unit 6

PTV số 1+ 2 Unit 6

6th - 10th Grade

10 Qs

hiện tại tiếp diễn 2

hiện tại tiếp diễn 2

6th Grade

12 Qs

English 4 - unit 13

English 4 - unit 13

1st - 12th Grade

15 Qs

Cách phát âm s/es

Cách phát âm s/es

Assessment

Quiz

English

4th - 12th Grade

Medium

CCSS
L.11-12.4B, L.3.2F, L.1.2D

+8

Standards-aligned

Created by

Teacher Kate

Used 505+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

goes

washes

changes

brushes

Tags

CCSS.L.1.2D

CCSS.RF.2.3E

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.5.3A

CCSS.RF.K.3A

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

writes

benches

pencil cases

watches

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

visits

stops

cooks

runs

Tags

CCSS.L.3.2F

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

boxes

bookshelves

suitcases

classes

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

devices

boxes

knives

matches

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

goes

washes

teaches

practices

Tags

CCSS.L.3.2F

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

tables

students

pencils

rulers

Tags

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.K.4B

CCSS.RF.1.3F

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?