Cách phát âm s/es

Cách phát âm s/es

4th - 12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cách đọc /-ed/

Cách đọc /-ed/

10th - 12th Grade

15 Qs

Pronunciation

Pronunciation

12th Grade

12 Qs

Word stress

Word stress

12th Grade

15 Qs

Lớp 6: Bài 2 - Nhà của tôi

Lớp 6: Bài 2 - Nhà của tôi

6th Grade

15 Qs

Bài tập trọng âm 3 âm tiết

Bài tập trọng âm 3 âm tiết

12th Grade

12 Qs

Pronunciation of "ed"

Pronunciation of "ed"

4th - 5th Grade

10 Qs

s/es pronunciation

s/es pronunciation

6th Grade

10 Qs

Trọng âm từ 2 âm tiết

Trọng âm từ 2 âm tiết

9th - 12th Grade

15 Qs

Cách phát âm s/es

Cách phát âm s/es

Assessment

Quiz

English

4th - 12th Grade

Medium

CCSS
L.9-10.4B, L.3.2F, RF.5.3A

+8

Standards-aligned

Created by

Teacher Kate

Used 500+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

goes

washes

changes

brushes

Tags

CCSS.RF.5.3A

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.2.3E

CCSS.L.1.2D

CCSS.L.K.2C

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

writes

benches

pencil cases

watches

Tags

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.RF.1.3F

CCSS.L.K.4B

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

visits

stops

cooks

runs

Tags

CCSS.L.3.2F

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

boxes

bookshelves

suitcases

classes

Tags

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.RF.1.3F

CCSS.L.K.4B

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

devices

boxes

knives

matches

Tags

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.RF.1.3F

CCSS.L.K.4B

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

goes

washes

teaches

practices

Tags

CCSS.L.3.2F

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có cách phát âm đuối s/es khác với các từ còn lại:

tables

students

pencils

rulers

Tags

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.RF.1.3F

CCSS.L.K.4B

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?