Từ 男 là sự kết hợp của những bộ thủ nào?
第二课:汉语不太难

Quiz
•
Special Education
•
University
•
Medium
Yến Mai
Used 24+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bộ lực và bộ điền
Bộ khẩu và bộ điền
Bộ tử và bộ lực
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là “em trai” ?
第第
弟弟
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
“Mẹ tôi rất bận” trong tiếng Hán nói như thế nào?
我马很忙。
我妈妈太忙。
我吗很忙。
我妈妈很忙。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận mẫu nào không đi được với “t”
an
en
ang
eng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thanh nhẹ là gì ?
Những âm tiết không mang thanh điệu, phát âm nhẹ và ngắn
Những âm tiết có thanh điệu nhưng phát âm nhẹ hơn thanh 1
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là phiên âm đúng của từ 爸爸 ?
Bàba
Bābā
Bàbà
Bāba
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời tương ứng : 你妈妈好吗?
很好
太好了
很难
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Củng cố cuối bài

Quiz
•
University
10 questions
vuanem02

Quiz
•
University
10 questions
Đàm phán trong kinh doanh - Singapore

Quiz
•
University
15 questions
Chương 3 : Values, Attitudes, and job satisfaction

Quiz
•
University
10 questions
PLDC nhóm 6

Quiz
•
University
15 questions
HP QLDGHC

Quiz
•
University
15 questions
Chuong1_NLKT

Quiz
•
University
10 questions
QUIZ 2 - Art of Negotiating

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade