Amino axit

Amino axit

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập hữu cơ 12

Ôn tập hữu cơ 12

12th Grade

20 Qs

KT 15 phút Hóa 12

KT 15 phút Hóa 12

12th Grade

20 Qs

kim loại kiềm kiềm thổ nhôm

kim loại kiềm kiềm thổ nhôm

12th Grade

20 Qs

Luyện tập chương 8

Luyện tập chương 8

12th Grade

20 Qs

POLIME

POLIME

12th Grade

20 Qs

amin, aminoaxit

amin, aminoaxit

12th Grade

18 Qs

axit nitric

axit nitric

11th - 12th Grade

15 Qs

UH Senyawa Organik Turunan Alkana

UH Senyawa Organik Turunan Alkana

12th Grade

20 Qs

Amino axit

Amino axit

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Medium

Created by

Thầy vlogger

Used 35+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho dãy các chất: H2NCH2COOH, C6H5OH, C2H5NH2, CH3COOH. Số chất trong dãy phản ứng được với NaOH trong dung dịch là

2

1

3

4

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây làm phenolphtalein đổi màu ?

axit axetic

Glyxin

Alanin

Metylamin

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy chỉ chứa những amino axit có số nhóm amino và số nhóm cacboxyl bằng nhau là:

Gly, Ala, Glu.

Gly, Val, Lys

Gly, Ala, Lys

Gly, Val, Ala.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây làm quỳ tím đổi thành màu xanh?

glyxin

alanin

lysin

valin

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dùng quỳ tím có thể phân biệt được dãy các dung dịch nào sau đây ?

Glyxin, Alanin, Lysin

Glyxin, Valin, axit Glutamic

Alanin, axit Glutamic, Valin

Glyxin, Lysin, axit Glutamic

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho 0,01 mol aminoaxit X phản ứng vừa đủ với 0,01 mol H2SO4 hoặc 0,01 mol NaOH. Công thức của X có dạng là

(H2N)2RCOOH

H2NRCOOH

H2NR(COOH)2

(H2N)2R(COOH)2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các chất sau: (1) metyl amin; (2) Glyxin; (3) Lysin; (4) axit Glutamic; (5) Valin. Số dung dịch làm quỳ tím hóa xanh là

2

3

4

5

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?