TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, TỪ ĐỒNG ÂM

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, TỪ ĐỒNG ÂM

5th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ trái nghĩa

Từ trái nghĩa

5th Grade

19 Qs

Từ đồng âm, từ nhiều nghĩa

Từ đồng âm, từ nhiều nghĩa

5th Grade

20 Qs

LTVC: Ôn tập về từ và nghĩa của từ

LTVC: Ôn tập về từ và nghĩa của từ

5th Grade

20 Qs

(2) TỪ ĐA NGHĨA - ĐỒNG ÂM

(2) TỪ ĐA NGHĨA - ĐỒNG ÂM

5th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5 GIỮA HỌC KÌ 1

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5 GIỮA HỌC KÌ 1

5th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5

2nd - 6th Grade

16 Qs

Ôn tập Tiếng Việt lớp 5 cuối học kì 2 - Phần 1

Ôn tập Tiếng Việt lớp 5 cuối học kì 2 - Phần 1

5th Grade

16 Qs

Từ đồng âm, Từ nhiều nghĩa

Từ đồng âm, Từ nhiều nghĩa

5th Grade

16 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, TỪ ĐỒNG ÂM

TỪ ĐỒNG NGHĨA, TỪ TRÁI NGHĨA, TỪ ĐỒNG ÂM

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Medium

Created by

Hau Nguyen Thi

Used 59+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng âm là những từ như thế nào?

Giống nhau về âm nhưng khác nhau về nghĩa.

Giống nhau về nghĩa nhưng khác nhau về âm.

Giống nhau về âm.

Giống nhau về nghĩa.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu: Con ngựa đá con ngựa đá từ nào là từ đồng âm?

Con – con

Đá – đá

Ngựa – ngựa

Cả ba phương án trên đều đúng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu: Ruồi đậu mâm xôi đậu từ nào là từ đồng âm?

ruồi

đậu

mâm

xôi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng trong các cụm từ nào sau đây có nghĩa là “cùng”?

Trống đồng

Đồng nghiệp

Đồng ruộng

Đồng tiền

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu “Ăn xôi đậu để thi đậu.” từ đậu thuộc:

Từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa

Từ đồng âm

Cả a,b,c đều sai.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chứa tiếng “hữu” có nghĩa là “bạn”?

Hữu tình

Hữu ích

Bằng hữu

Hữu hạn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có tiếng đồng không có nghĩa là “cùng”?

Đồng hương

Thần đồng

Đồng nghĩa

Đồng chí

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?