第四课:你去哪儿?

第四课:你去哪儿?

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

盲與低視力學習者

盲與低視力學習者

University

15 Qs

ĐÁNH GIÁ LẬP LUẬN

ĐÁNH GIÁ LẬP LUẬN

University

17 Qs

Bài 3. CSNB viêm tủy răng, viêm quanh cuống răng

Bài 3. CSNB viêm tủy răng, viêm quanh cuống răng

University

15 Qs

GDQP 2 từ câu 1 đến câu 40

GDQP 2 từ câu 1 đến câu 40

University

23 Qs

Ngữ Âm TV Nhóm 4

Ngữ Âm TV Nhóm 4

University

20 Qs

第四课:你去哪儿?

第四课:你去哪儿?

Assessment

Quiz

Special Education

University

Medium

Created by

Yến Mai

Used 28+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Chữ 银 gồm những bộ thủ nào?

Bộ ngôn và bộ kim

Bộ kim và bộ cấn

Bộ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Nhóm âm đầu lưỡi trước gồm những âm nào?

z,c,s

g,z,s

z,c,

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau ra tiếng Trung " Mai tôi đi bưu điện gửi thư"

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

“昨天我去银行取钱” dịch ra tiếng Việt là gì?

Mai tôi đi ngân hàng đổi tiền

Hôm nay tôi đi ngân hàng vay tiền

Hôm qua tôi đi ngân hàng rút tiền

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Cách phát âm của nhóm âm đầu lưỡi trước là gì?

Đầu lưỡi đặt sau hàm răng trên

Đầu lưỡi đặt sau hàm răng dưới

Đầu lưỡi đặt giữa hai hàm răng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Nhóm âm nào dưới đây là âm mặt lưỡi?

j,q,x

j,c,x

z,s,c

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

" Em trai cậu học tiếng Đức không" tiếng Trung viết như nào?

你弟弟学法语吗?

你弟弟学俄语吗?

你弟弟学韩语吗?

你弟弟学德语吗?

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?