HÓA TRỊ

HÓA TRỊ

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm Tra giữa kỳ 1 Hóa 8 THCS An Ngãi Trung.

Kiểm Tra giữa kỳ 1 Hóa 8 THCS An Ngãi Trung.

8th Grade

20 Qs

Dung dịch Hóa 8

Dung dịch Hóa 8

8th Grade

15 Qs

hóa sát ngài thi nè =))

hóa sát ngài thi nè =))

8th Grade

20 Qs

hóa 8 - test 1

hóa 8 - test 1

8th - 12th Grade

20 Qs

lien ket hoa hoc

lien ket hoa hoc

1st - 12th Grade

20 Qs

HÓA TRỊ NGUYÊN TỐ - NHÓM NGUYÊN TỬ

HÓA TRỊ NGUYÊN TỐ - NHÓM NGUYÊN TỬ

6th - 8th Grade

20 Qs

Hoá 8+9

Hoá 8+9

8th - 9th Grade

21 Qs

Hóa 8 - Ôn tập giữa học kì I

Hóa 8 - Ôn tập giữa học kì I

8th Grade

20 Qs

HÓA TRỊ

HÓA TRỊ

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Hard

Created by

TRAN YEN

Used 90+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

CÂU 2:

Hóa trị của 1 nguyên tố được xác định theo hóa trị của nguyên tố khác như thế nào?

H chọn làm 2 đơn vị

O là 1 đơn vị.

H chọn làm 1 đơn vị, O là 2 đơn vị. 

H chọn làm 2 đơn vị, O là 1 đơn vị.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

CÂU 3:

Biết Cr hoá trị III và O hoá trị II. Công thức hoá học nào viết đúng?

CrO.

Cr2O3

CrO2

CrO3.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

CÂU 4:

Hóa trị II của Fe ứng với công thức nào?

FeO. 

Fe3O2.    

Fe2O3

Fe3O4.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

CÂU 5:

Nguyên tử C không có hoá trị IV trong phân tử chất nào?

CO

CO2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

CÂU 6:

Nguyên tố X có hóa trị III, công thức muối sunfat của X là

XSO4.  

X(SO4)2.    

X2(SO4)3.  

X3(SO4)2.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

CÂU 7:

Hóa trị của đồng, photpho, silic, sắt trong các hợp chất: Cu(OH)2, PCl5, SiO2, Fe(NO3)3 lần lượt là:

Cu(II ), P(V), Si(IV), Fe(III). 

Cu(I ), P(I), Si(IV), Fe(III).

Cu(I ), P(V), Si(IV), Fe(III).            

Cu(II ), P(I), Si(II), Fe(III).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

CÂU 8:

Sắt trong hợp chất nào dưới đây có cùng hóa trị với sắt trong công thức Fe2O3?

FeSO4.    

Fe2SO4.  

Fe2(SO4)2.

Fe2(SO4)3.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?