Ôn tập: Oxi - Không khí (Hóa 8)

Ôn tập: Oxi - Không khí (Hóa 8)

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

原子番号1~20

原子番号1~20

7th - 12th Grade

20 Qs

Evaluare - structura atomului, sistemul periodic

Evaluare - structura atomului, sistemul periodic

7th - 8th Grade

20 Qs

Hóa 8

Hóa 8

8th Grade

20 Qs

Класи неорганічних сполук

Класи неорганічних сполук

7th - 11th Grade

20 Qs

Acids and Bases

Acids and Bases

KG - Professional Development

19 Qs

HÓA TRỊ

HÓA TRỊ

8th Grade

20 Qs

ANHÍDRIDOS Y ÓXIDOS

ANHÍDRIDOS Y ÓXIDOS

KG - 8th Grade

16 Qs

Bài tập điều chế Hidro - phản ứng thế

Bài tập điều chế Hidro - phản ứng thế

8th Grade

20 Qs

Ôn tập: Oxi - Không khí (Hóa 8)

Ôn tập: Oxi - Không khí (Hóa 8)

Assessment

Quiz

Chemistry

8th Grade

Medium

Created by

Xuan Le

Used 69+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một oxit có công thức hóa học là N2O5. Tên gọi nào sau đây là đúng?

nitơ (V) oxit.

nitơ đioxit.

nitơ oxit.

đinitơ penta oxit.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hợp chất có công thức Cu2O có tên là


đồng oxit.

đồng (II) oxit.

đồng (I) oxit.

đồng từ oxit.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy chỉ gồm các oxit axit là

CO, Al2O3, P2O5.

FeO, CaO, Fe2O3.

CO2, SO2, N2O5.

Na2O, BaO, SO2.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy các chất nào sau đây toàn là oxit bazơ


FeO, Na2O, NO.

CO, SO3, P2O3.

K2O, CaO, CO2.

MgO, CaO, K2O.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi phân huỷ hoàn toàn (có xúc tác) 24,5 gam KClO3, thể tích khí oxi (đktc) thu được là

6,72 lít.

4,48 lít.

2,24 lít.

3,36 lít.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khối lượng KMnO­4 cần dùng để điều chế được 1,12 lít khí oxi (đktc) là

42,8 gam.

7,9 gam.

15,8 gam.

39,5 gam.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Để đốt cháy hoàn toàn 10,8 gam bột nhôm cần V lít không khí (ở đktc). Giá trị của V là

6,72 lít.

3,36 lít.

0,672 lít.

33,6 lít.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?